Bảng xếp hạng
CSM Oradea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 17 | 1 | 84.9 | 69.6 | 15.3 | 1 | 94% |
Chủ | 9 | 8 | 1 | 82.3 | 66.4 | 15.9 | 1 | 89% |
Khách | 9 | 9 | 0 | 87.4 | 72.8 | 14.6 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 84.1 | 71.1 | 13 | 90% |
BCM Pitesti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 12 | 7 | 77.8 | 71.6 | 6.2 | 7 | 63% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 78.3 | 72.2 | 6.1 | 5 | 70% |
Khách | 9 | 5 | 4 | 77.3 | 71 | 6.3 | 7 | 56% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 82 | 70.5 | 11.5 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
BCMUS Arges Pitesti
80
-
78
CSM Oradea
43
-
36
B
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
78
-
74
BCMUS Arges Pitesti
38
-
42
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
67
-
76
CSM Oradea
34
-
35
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
79
-
95
CSM Oradea
35
-
49
T
Romania LNB
CSM Oradea
78
-
74
BCMUS Arges Pitesti
38
-
44
T
Romania LNB
CSM Oradea
84
-
69
BCMUS Arges Pitesti
43
-
26
T
Rom Cup
CSM Oradea
89
-
78
BCMUS Arges Pitesti
52
-
40
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
80
-
81
CSM Oradea
44
-
40
T
Rom Cup
CSM Oradea
97
-
79
BCMUS Arges Pitesti
51
-
44
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
61
-
93
CSM Oradea
27
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
BC Kalev
66
-
94
CSM Oradea
35
-
55
T
Romania LNB
Voluntari
76
-
78
CSM Oradea
42
-
48
T
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
83
-
74
Paok Sharon Leki
42
-
40
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
75
-
85
CSM Oradea
40
-
40
T
Romania LNB
CSM Oradea
73
-
92
U Mobitelco Cluj Napoca
37
-
48
B
FIBA EUROPE CUP
Dijon
87
-
86
CSM Oradea
37
-
43
B
Romania LNB
BC Steaua
77
-
82
CSM Oradea
37
-
43
T
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
76
-
83
BC Kalev
35
-
46
B
Romania LNB
CSM Oradea
75
-
59
Elba Timisoara
40
-
34
T
Romania LNB
Municipal Galati
87
-
104
CSM Oradea
33
-
61
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
75
-
84
U Mobitelco Cluj Napoca
40
-
42
B
Romania LNB
BC Steaua
56
-
91
BCMUS Arges Pitesti
29
-
37
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
75
-
70
Valcea
39
-
34
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
90
-
79
Elba Timisoara
47
-
37
T
Romania LNB
Municipal Galati
76
-
105
BCMUS Arges Pitesti
35
-
56
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
72
-
70
SCM Craiova
40
-
37
T
Romania LNB
Targu Mures
77
-
79
BCMUS Arges Pitesti
39
-
40
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
84
-
72
CSM Corona Brasov
39
-
30
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
63
-
78
BCMUS Arges Pitesti
40
-
29
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
71
-
58
Dinamo Bucuresti
40
-
36
T