Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 19 21 26 38 85
14 15 15 15 29 59
- CSM Oradea - BCM Pitesti

Số liệu đội bóng

32/66(48.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
23/54(42.6%)
8/22(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/18(33.3%)
13/14(92.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
39
Tranh bóng bật bảng
28
20
Kiến tạo
12
9
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
17
6
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Richard K.
    Richard K.
    14
    5/9
    3/3
  • Price A.
    Price A.
    15
    6/12
    0/0
Board
  • Young K.
    Young K.
    7
    2
    5
  • Baciu C.
    Baciu C.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Pridgett S.
    Pridgett S.
    6
    1
    21
  • Djokovic R.
    Djokovic R.
    5
    3
    27

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 5-9 1-2 3-3 3 4 2 +17 14
22 4-10 2-4 0-0 1 5 2 +13 10
23 4-6 1-2 1-1 6 1 0 +18 10
21 1-5 1-2 2-2 4 1 3 +16 7
20 6-7 0-0 1-2 6 0 1 +13 13
21 3-10 0-1 2-2 2 6 4 +15 8
20 4-4 0-0 2-2 7 3 1 +13 10
17 3-6 2-5 0-0 3 0 3 +9 8
16 0-5 0-3 2-2 2 0 0 +8 2
13 1-4 1-3 0-0 1 0 1 +8 3

BCM Pitesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 6-15 1-5 0-0 0 3 0 -16 13
27 2-9 0-3 3-3 2 5 1 -14 7
27 0-5 0-1 0-0 3 0 1 -27 0
22 0-0 0-0 3-4 5 1 5 -12 3
18 6-7 1-1 0-2 6 1 2 +1 13
21 1-1 0-0 0-0 5 1 2 -14 2
19 6-12 3-6 0-0 4 0 2 -3 15
10 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -9 0
8 0-2 0-1 0-0 0 0 3 -15 0
5 1-2 0-0 1-2 1 1 0 -11 3
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -4 0
3 1-1 1-1 0-0 2 0 0 -6 3