Bảng xếp hạng

Valcea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 13 5 89.4 81.4 8 4 72%
Chủ 8 7 1 92 78 14 4 88%
Khách 10 6 4 87.3 84.1 3.2 5 60%
trận gần đây 10 8 2 94.6 87 7.6 80%
Dinamo Bucuresti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 7 12 79.4 81.9 -2.5 12 37%
Chủ 10 6 4 83.8 81.2 2.6 9 60%
Khách 9 1 8 74.6 82.7 -8.1 13 11%
trận gần đây 10 4 6 82.1 81.3 0.8 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
59 - 69
Valcea
21
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

Valcea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Rapid Bucuresti
114 - 122
Valcea
30
-
42
T
Romania LNB
Valcea
101 - 70
CS Farul Constanca
50
-
35
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
75 - 70
Valcea
39
-
34
B
Romania LNB
Valcea
92 - 85
Voluntari
51
-
40
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
97 - 100
Valcea
46
-
49
T
Romania LNB
Valcea
104 - 89
BC Steaua
44
-
41
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
77 - 86
Valcea
43
-
41
T
Romania LNB
Elba Timisoara
79 - 84
Valcea
27
-
41
T
Romania LNB
Valcea
114 - 89
Municipal Galati
61
-
47
T
Romania LNB
SCM Craiova
95 - 73
Valcea
57
-
33
B
Dinamo Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ENBL
Dinamo Bucuresti
95 - 96
Inter Bratisl
39
-
54
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
90 - 73
Elba Timisoara
53
-
34
T
Romania LNB
Municipal Galati
88 - 84
Dinamo Bucuresti
49
-
46
B
ENBL
Keila Coolbet
86 - 92
Dinamo Bucuresti
34
-
54
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
67 - 87
SCM Craiova
39
-
51
B
ENBL
Bristol Academy Flyers
76 - 58
Dinamo Bucuresti
36
-
29
B
Romania LNB
Targu Mures
81 - 75
Dinamo Bucuresti
42
-
37
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
95 - 83
Dinamo Bucuresti
59
-
39
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
92 - 101
CSU Atlassib Sibiu
52
-
50
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
85 - 63
CSU Asesoft Ploiesti
34
-
31
T

49%
47.7%
35.9%
41%
56.5%
51.8%
78.4%
73.1%
35.7
31.6
18.1
16.2
7.4
6.5
12.3
10.6