Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 21 16 21 44 81
17 17 16 17 34 67
- Valcea - Dinamo Bucuresti

Số liệu đội bóng

27/60(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/69(37.7%)
7/24(29.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/33(21.2%)
20/23(87.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
44
Tranh bóng bật bảng
34
21
Kiến tạo
9
3
Cướp bóng
8
3
Chắn bóng trên không
0
14
Phạm lỗi
19
12
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gray K.
    Gray K.
    26
    6/12
    12/12
  • Roberts A.
    Roberts A.
    22
    7/22
    7/7
Board
  • Hudson C.
    Hudson C.
    11
    10
    1
  • Kuti N.
    Kuti N.
    11
    7
    4
Kiến tạo
  • Hudson C.
    Hudson C.
    5
    4
    33
  • Roberts A.
    Roberts A.
    4
    0
    34

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 6-12 2-8 12-12 3 4 4 +2 26
29 2-8 2-6 0-0 3 3 2 +12 6
33 7-18 2-4 4-4 11 5 0 +10 20
27 4-4 0-0 2-2 5 3 3 +12 10
26 3-6 0-0 1-4 10 3 1 +6 7
21 4-6 1-3 1-1 5 1 2 +10 10
11 1-4 0-2 0-0 3 1 1 +12 2
7 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +3 0
3 0-1 0-0 0-0 3 0 1 +6 0
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-22 1-7 7-7 3 4 3 -6 22
32 2-10 1-7 0-0 4 0 0 -2 5
37 4-11 1-5 0-0 11 3 3 -5 9
19 4-5 2-3 0-0 3 0 3 -3 10
18 3-5 0-0 0-0 3 0 4 -5 6
21 2-9 1-8 0-0 2 2 1 -12 5
16 2-3 1-2 0-0 0 0 0 -20 5
9 2-2 0-0 1-2 2 0 1 -14 5
7 0-1 0-1 0-0 1 0 2 +3 0
1 0-1 0-0 0-0 0 0 1 -6 0