Bảng xếp hạng

Corona Brasov
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 12 6 83.3 78.6 4.7 5 67%
Chủ 9 7 2 90.1 82.3 7.8 4 78%
Khách 9 5 4 76.6 74.8 1.8 6 56%
trận gần đây 10 6 4 85.6 81.2 4.4 60%
SCM Craiova
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 9 9 75.8 74.2 1.6 9 50%
Chủ 9 6 3 80.3 75.4 4.9 8 67%
Khách 9 3 6 71.2 72.9 -1.7 11 33%
trận gần đây 10 6 4 75.7 73.8 1.9 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
SCM Craiova
76 - 78
CSM Corona Brasov
38
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Corona Brasov
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Targu Mures
96 - 106
CSM Corona Brasov
44
-
58
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
100 - 79
CSU Asesoft Ploiesti
45
-
34
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
113 - 80
CSU Atlassib Sibiu
61
-
37
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
95 - 83
Dinamo Bucuresti
59
-
39
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
67 - 79
CSM Corona Brasov
33
-
32
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98 - 67
CS Farul Constanca
52
-
22
T
Rom Cup
Voluntari
86 - 78
CSM Corona Brasov
59
-
40
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
84 - 72
CSM Corona Brasov
39
-
30
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
68 - 85
Voluntari
44
-
44
B
Romania LNB
CSM Oradea
64 - 58
CSM Corona Brasov
36
-
28
B
SCM Craiova
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
SCM Craiova
102 - 82
CSU Atlassib Sibiu
41
-
39
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
67 - 87
SCM Craiova
39
-
51
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
75 - 56
SCM Craiova
26
-
28
B
Romania LNB
SCM Craiova
83 - 78
CS Farul Constanca
37
-
41
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
72 - 70
SCM Craiova
40
-
37
B
Romania LNB
SCM Craiova
65 - 78
Voluntari
27
-
38
B
Romania LNB
CSM Oradea
81 - 58
SCM Craiova
41
-
29
B
Rom Cup
SCM Craiova
78 - 77
Dinamo Bucuresti
34
-
37
T
Romania LNB
SCM Craiova
73 - 65
U Mobitelco Cluj Napoca
34
-
30
T
Romania LNB
BC Steaua
67 - 68
SCM Craiova
37
-
29
T

48.9%
43%
36.2%
33%
57.1%
50.7%
75%
67.3%
31.8
31.8
20
14.6
7.9
7.4
12.6
10