Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 19 17 29 43 89
23 19 18 22 42 82
- Corona Brasov - SCM Craiova

Số liệu đội bóng

30/74(40.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/65(43.1%)
4/21(19.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/29(31.0%)
25/34(73.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/20(85.0%)
43
Tranh bóng bật bảng
40
11
Kiến tạo
22
12
Cướp bóng
7
6
Chắn bóng trên không
6
18
Phạm lỗi
24
8
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
2
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/20(30.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
13/16(81.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
11
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tutu M.
    Tutu M.
    31
    9/17
    12/15
  • Crowley A.
    Crowley A.
    19
    7/14
    2/2
Board
  • Jevtovic N.
    Jevtovic N.
    8
    5
    3
  • Crowley A.
    Crowley A.
    10
    9
    1
Kiến tạo
  • Tutu M.
    Tutu M.
    5
    4
    33
  • Watson G.
    Watson G.
    8
    5
    31

Corona Brasov

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 9-17 1-5 12-15 2 5 2 +9 31
31 3-8 1-3 2-2 3 1 2 +10 9
21 0-10 0-5 0-0 2 3 1 -5 0
23 9-15 0-0 5-5 8 2 3 0 23
15 0-3 0-3 0-0 3 0 2 -3 0
26 4-10 1-3 2-4 6 0 2 +9 11
22 2-2 0-0 0-0 4 0 3 +9 4
16 2-6 0-0 4-8 8 0 1 +9 8
5 0-1 0-1 0-0 1 0 2 0 0
3 1-2 1-1 0-0 0 0 0 -3 3

SCM Craiova

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 7-14 3-5 2-2 10 4 2 -3 19
31 5-10 1-5 3-4 2 8 3 +2 14
10 0-3 0-1 2-2 0 1 2 -4 2
34 4-9 2-5 3-4 5 2 2 -9 13
21 3-8 1-4 2-2 0 0 4 -1 9
26 0-4 0-2 2-2 8 3 0 -4 2
23 3-9 1-5 1-2 0 3 5 -10 8
18 5-7 1-2 2-2 6 1 5 -6 13
1 1-1 0-0 0-0 1 0 1 -2 2