Bảng xếp hạng

CSM Constanta
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 3 15 81.8 94.9 -13.1 14 17%
Chủ 9 3 6 86.1 95.8 -9.7 14 33%
Khách 9 0 9 77.6 94.1 -16.5 15 0%
trận gần đây 10 2 8 82.2 94.9 -12.7 20%
BC Steaua
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 6 11 77.7 84.6 -6.9 11 35%
Chủ 8 3 5 72.9 76.2 -3.3 12 38%
Khách 9 3 6 82 92.1 -10.1 11 33%
trận gần đây 10 3 7 79.7 85.4 -5.7 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
BC Steaua
83 - 82
CS Farul Constanca
43
-
42
B
Romania LNB
BC Steaua
71 - 82
CS Farul Constanca
34
-
33
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
81 - 70
BC Steaua
34
-
29
T
Romania LNB
BC Steaua
76 - 72
CS Farul Constanca
38
-
33
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
107 - 111
BC Steaua
38
-
46
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
65 - 69
BC Steaua
36
-
39
B
Romania LNB
BC Steaua
82 - 78
CS Farul Constanca
31
-
32
B
Rom Cup
BC Steaua
97 - 76
CS Farul Constanca
53
-
42
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
48 - 82
BC Steaua
25
-
46
B
Romania LNB
BC Steaua
107 - 78
CS Farul Constanca
59
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

CSM Constanta
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
101 - 70
CS Farul Constanca
50
-
35
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
75 - 109
Elba Timisoara
36
-
54
B
Romania LNB
Municipal Galati
113 - 93
CS Farul Constanca
64
-
39
B
Romania LNB
SCM Craiova
83 - 78
CS Farul Constanca
37
-
41
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
114 - 117
Targu Mures
41
-
46
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98 - 67
CS Farul Constanca
52
-
22
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
94 - 83
CSU Atlassib Sibiu
47
-
41
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
93 - 71
CS Farul Constanca
47
-
38
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
78 - 80
Rapid Bucuresti
38
-
45
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
82 - 72
CSU Asesoft Ploiesti
43
-
51
T
BC Steaua Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
BC Steaua
56 - 91
BCMUS Arges Pitesti
29
-
37
B
Romania LNB
Voluntari
98 - 78
BC Steaua
55
-
36
B
Romania LNB
BC Steaua
77 - 82
CSM Oradea
37
-
43
B
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
83 - 85
BC Steaua
42
-
40
T
Romania LNB
Valcea
104 - 89
BC Steaua
44
-
41
B
Romania LNB
BC Steaua
57 - 70
Elba Timisoara
30
-
46
B
Romania LNB
Municipal Galati
100 - 104
BC Steaua
52
-
49
T
Romania LNB
BC Steaua
67 - 68
SCM Craiova
37
-
29
B
Romania LNB
Targu Mures
96 - 94
BC Steaua
46
-
52
B
Romania LNB
BC Steaua
90 - 62
CSM Corona Brasov
47
-
36
T

44.7%
48%
32.1%
32.5%
54.1%
55.8%
72.6%
73.6%
31.7
28.6
18
15.3
6.7
8
14.2
12.2