Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 24 20 26 42 88
29 17 17 27 46 90
- CSM Constanta - BC Steaua Bucuresti

Số liệu đội bóng

29/56(51.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/58(53.4%)
11/28(39.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
13/26(50.0%)
19/25(76.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/17(88.2%)
28
Tranh bóng bật bảng
29
21
Kiến tạo
19
6
Cướp bóng
12
0
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
19
16
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/17(70.6%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/11(54.5%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/7(71.4%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
7
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/9(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Oprean A.
    Oprean A.
    21
    6/10
    5/5
  • Godfrey J.
    Godfrey J.
    41
    14/17
    5/5
Board
  • Stevenson T.
    Stevenson T.
    10
    7
    3
  • Hicks T.
    Hicks T.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Pratt M.
    Pratt M.
    8
    6
    40
  • Hicks T.
    Hicks T.
    8
    4
    30

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 6-10 4-7 5-5 1 1 5 -2 21
40 7-11 0-0 7-9 10 1 3 -2 21
40 5-13 2-8 6-9 7 8 2 -2 18
39 5-9 4-6 1-2 2 8 3 -3 15
25 3-6 0-3 0-0 3 1 4 +5 6
18 3-7 1-4 0-0 4 2 2 -6 7

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 4-10 1-5 1-2 4 2 4 -3 10
34 14-17 8-10 5-5 5 4 1 -1 41
30 3-6 0-1 4-4 6 8 4 +7 10
4 0-1 0-0 0-0 0 0 0 +3 0
20 5-7 0-1 3-4 3 0 5 +8 13
32 4-9 4-6 0-0 6 2 1 +3 12
19 1-4 0-0 2-2 3 2 2 -1 4
16 0-4 0-3 0-0 1 0 1 -6 0
2 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0