Bảng xếp hạng

Voluntari
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 14 4 90.3 81.2 9.1 2 78%
Chủ 9 8 1 96.1 80.9 15.2 2 89%
Khách 9 6 3 84.4 81.4 3 3 67%
trận gần đây 10 8 2 94.8 80.9 13.9 80%
CSM Oradea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 16 1 85.3 69.2 16.1 1 94%
Chủ 9 8 1 82.3 66.4 15.9 1 89%
Khách 8 8 0 88.6 72.4 16.2 1 100%
trận gần đây 10 9 1 84.9 69.2 15.7 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Oradea
93 - 66
Voluntari
43
-
30
B
Romania LNB
CSM Oradea
93 - 66
Voluntari
50
-
26
B
Romania LNB
Voluntari
87 - 77
CSM Oradea
48
-
38
T
Romania LNB
Voluntari
96 - 78
CSM Oradea
48
-
45
T
Romania LNB
CSM Oradea
96 - 76
Voluntari
57
-
40
B
Romania LNB
CSM Oradea
79 - 73
Voluntari
44
-
39
B
Romania LNB
Voluntari
87 - 95
CSM Oradea
45
-
44
B
Romania LNB
CSM Oradea
96 - 89
Voluntari
44
-
41
B
Romania LNB
Voluntari
75 - 83
CSM Oradea
39
-
37
B
Romania LNB
CSM Oradea
84 - 61
Voluntari
48
-
27
B

Tỷ số quá khứ   

Voluntari
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ENBL
Spartak Pleven
80 - 118
Voluntari
36
-
64
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
104 - 84
Voluntari
54
-
51
B
ENBL
Voluntari
83 - 84
Valmiera
42
-
37
B
Romania LNB
Voluntari
98 - 78
BC Steaua
55
-
36
T
Romania LNB
Valcea
92 - 85
Voluntari
51
-
40
B
ENBL
Voluntari
113 - 64
Tartu Ulikool
57
-
34
T
Romania LNB
Elba Timisoara
81 - 92
Voluntari
34
-
51
T
Romania LNB
Voluntari
116 - 88
Municipal Galati
56
-
44
T
Romania LNB
SCM Craiova
65 - 78
Voluntari
27
-
38
T
Rom Cup
Voluntari
86 - 78
CSM Corona Brasov
59
-
40
T
CSM Oradea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
83 - 74
Paok Sharon Leki
42
-
40
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
75 - 85
CSM Oradea
40
-
40
T
Romania LNB
CSM Oradea
73 - 92
U Mobitelco Cluj Napoca
37
-
48
B
FIBA EUROPE CUP
Dijon
87 - 86
CSM Oradea
37
-
43
B
Romania LNB
BC Steaua
77 - 82
CSM Oradea
37
-
43
T
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
76 - 83
BC Kalev
35
-
46
B
Romania LNB
CSM Oradea
75 - 59
Elba Timisoara
40
-
34
T
Romania LNB
Municipal Galati
87 - 104
CSM Oradea
33
-
61
T
Romania LNB
CSM Oradea
81 - 58
SCM Craiova
41
-
29
T
FIBA EUROPE CUP
Paok Sharon Leki
73 - 68
CSM Oradea
40
-
31
B

51.4%
48.8%
40.6%
35.5%
58.4%
57.2%
84.3%
72.6%
31.1
34.6
19.9
18.7
6.4
8.2
9.1
10.1