Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 22 12 22 42 76
20 28 13 17 48 78
- Voluntari - CSM Oradea

Số liệu đội bóng

21/52(40.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/61(49.2%)
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/22(45.5%)
29/34(85.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/16(50.0%)
28
Tranh bóng bật bảng
35
11
Kiến tạo
19
12
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
24
12
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/3(100.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/19(57.9%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/18(16.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
1/8(12.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
11
1
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    18
    5/8
    8/10
  • Williams T.
    Williams T.
    15
    4/8
    4/5
Board
  • Edler-Davis J.
    Edler-Davis J.
    6
    4
    2
  • Petrilevicius P.
    Petrilevicius P.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Caffey M.
    Caffey M.
    4
    4
    28
  • Pridgett S.
    Pridgett S.
    6
    3
    20

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 4-9 2-5 7-7 3 3 2 +4 17
29 2-9 1-6 0-0 6 3 3 +8 5
28 5-7 1-2 4-6 1 4 2 +2 15
19 0-3 0-1 0-0 1 0 2 -2 0
20 4-7 1-2 5-6 3 1 2 +5 14
23 5-8 0-1 8-10 3 0 2 -6 18
15 0-6 0-3 0-0 0 0 2 0 0
13 0-0 0-0 2-2 0 0 1 -5 2
12 1-3 0-1 3-3 2 0 1 -10 5
6 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -6 0

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 4-11 2-4 1-1 2 3 2 +2 11
18 4-5 3-4 1-2 2 2 4 0 12
29 5-12 0-1 0-0 5 2 0 0 10
18 4-8 0-1 1-6 2 1 2 -5 9
14 1-2 1-1 0-0 1 0 2 +2 3
26 4-8 3-7 4-5 5 0 5 +6 15
21 4-6 0-0 1-2 7 5 3 +7 9
20 4-8 1-3 0-0 5 6 4 -4 9
10 0-0 0-0 0-0 3 0 2 +2 0
6 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0