Bảng xếp hạng
BC Steaua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 10 | 79.1 | 84.2 | -5.1 | 11 | 38% |
Chủ | 7 | 3 | 4 | 75.3 | 74.1 | 1.2 | 12 | 43% |
Khách | 9 | 3 | 6 | 82 | 92.1 | -10.1 | 11 | 33% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 81 | 85.4 | -4.4 | 30% |
BCM Pitesti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 11 | 6 | 77.2 | 71.8 | 5.4 | 7 | 65% |
Chủ | 9 | 7 | 2 | 78.7 | 70.9 | 7.8 | 4 | 78% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 75.6 | 72.9 | 2.7 | 7 | 50% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 82.2 | 72.6 | 9.6 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
77
-
83
CSA Steaua Turabo
33
-
38
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
83
-
63
CSA Steaua Turabo
47
-
34
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
65
-
93
BCMUS Arges Pitesti
28
-
37
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
103
-
75
CSA Steaua Turabo
63
-
43
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
85
-
94
BCMUS Arges Pitesti
38
-
51
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
85
-
90
CSA Steaua Turabo
40
-
53
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
94
-
81
BCMUS Arges Pitesti
46
-
31
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
87
-
72
CSA Steaua Turabo
49
-
40
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
73
-
70
BCMUS Arges Pitesti
33
-
41
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
87
-
64
CSA Steaua Turabo
41
-
25
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Voluntari
98
-
78
CSA Steaua Turabo
55
-
36
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
77
-
82
CSM Oradea
37
-
43
B
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
83
-
85
CSA Steaua Turabo
42
-
40
T
Romania LNB
Valcea
104
-
89
CSA Steaua Turabo
44
-
41
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
57
-
70
Elba Timisoara
30
-
46
B
Romania LNB
Municipal Galati
100
-
104
CSA Steaua Turabo
52
-
49
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
67
-
68
SCM Craiova
37
-
29
B
Romania LNB
Targu Mures
96
-
94
CSA Steaua Turabo
46
-
52
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
90
-
62
CSM Corona Brasov
47
-
36
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
91
-
69
CSA Steaua Turabo
40
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
75
-
70
Valcea
39
-
34
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
90
-
79
Elba Timisoara
47
-
37
T
Romania LNB
Municipal Galati
76
-
105
BCMUS Arges Pitesti
35
-
56
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
72
-
70
SCM Craiova
40
-
37
T
Romania LNB
Targu Mures
77
-
79
BCMUS Arges Pitesti
39
-
40
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
84
-
72
CSM Corona Brasov
39
-
30
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
63
-
78
BCMUS Arges Pitesti
40
-
29
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
71
-
58
Dinamo Bucuresti
40
-
36
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
79
-
73
BCMUS Arges Pitesti
37
-
43
B
FIBA EUROPE CUP
BCMUS Arges Pitesti
80
-
78
CSM Oradea
43
-
36
T