Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 15 15 12 29 56
16 21 26 28 37 91
- BC Steaua Bucuresti - BCM Pitesti

Số liệu đội bóng

18/52(34.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/57(61.4%)
2/22(9.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/20(45.0%)
18/27(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/15(80.0%)
22
Tranh bóng bật bảng
40
10
Kiến tạo
23
8
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
4
15
Phạm lỗi
19
15
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
3
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
2
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/15(80.0%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
10
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Godfrey J.
    Godfrey J.
    17
    7/15
    2/3
  • Jones C.
    Jones C.
    23
    11/14
    1/1
Board
  • Wiley J.
    Wiley J.
    5
    1
    4
  • Smith Z.
    Smith Z.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Godfrey J.
    Godfrey J.
    3
    1
    30
  • Allen-Williams C.
    Allen-Williams C.
    7
    5
    24

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 7-15 1-6 2-3 3 3 0 -21 17
22 0-3 0-2 2-4 4 0 1 -23 2
15 0-3 0-3 0-0 0 0 2 -15 0
26 1-6 0-4 4-4 1 0 3 -28 6
24 4-6 0-0 3-6 5 0 2 -23 11
23 3-6 0-1 2-2 1 3 2 -16 8
18 0-2 0-1 1-2 2 1 1 -14 1
18 1-5 1-4 0-0 1 2 1 -17 3
15 2-5 0-1 3-4 3 1 2 -12 7
4 0-1 0-0 1-2 0 0 1 -6 1

BCM Pitesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 6-13 4-7 2-2 6 7 1 +25 18
22 3-6 2-4 2-2 4 2 3 +18 10
26 3-5 2-2 3-4 2 1 1 +23 11
22 3-3 0-0 2-4 7 2 3 +18 8
7 1-1 0-0 0-0 3 0 5 +2 2
21 5-6 1-2 2-2 0 4 1 +23 13
21 11-14 0-1 1-1 6 3 1 +21 23
21 1-3 0-2 0-0 7 1 0 +31 2
10 0-3 0-1 0-0 2 0 1 -1 0
8 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +9 0
6 2-2 0-0 0-0 0 1 2 0 4
6 0-1 0-1 0-0 0 2 0 +6 0