Bảng xếp hạng

Valcea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 11 5 86.6 80.1 6.5 4 69%
Chủ 7 6 1 90.7 79.1 11.6 6 86%
Khách 9 5 4 83.4 80.8 2.6 6 56%
trận gần đây 10 7 3 90.9 87.6 3.3 70%
CSM Constanta
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 3 14 82.5 94.6 -12.1 14 18%
Chủ 9 3 6 86.1 95.8 -9.7 14 33%
Khách 8 0 8 78.5 93.2 -14.7 15 0%
trận gần đây 10 2 8 83.4 94.3 -10.9 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CS Farul Constanca
55 - 92
Valcea
32
-
51
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
81 - 58
Valcea
44
-
29
B
Romania LNB
Valcea
81 - 72
CS Farul Constanca
42
-
34
T
Rom Cup
CS Farul Constanca
93 - 53
Valcea
40
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Valcea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
75 - 70
Valcea
39
-
34
B
Romania LNB
Valcea
92 - 85
Voluntari
51
-
40
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
97 - 100
Valcea
46
-
49
T
Romania LNB
Valcea
104 - 89
CSA Steaua Turabo
44
-
41
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
77 - 86
Valcea
43
-
41
T
Romania LNB
Elba Timisoara
79 - 84
Valcea
27
-
41
T
Romania LNB
Valcea
114 - 89
Municipal Galati
61
-
47
T
Romania LNB
SCM Craiova
95 - 73
Valcea
57
-
33
B
Romania LNB
Valcea
99 - 92
Targu Mures
58
-
50
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98 - 87
Valcea
50
-
41
B
CSM Constanta
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CS Farul Constanca
75 - 109
Elba Timisoara
36
-
54
B
Romania LNB
Municipal Galati
113 - 93
CS Farul Constanca
64
-
39
B
Romania LNB
SCM Craiova
83 - 78
CS Farul Constanca
37
-
41
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
114 - 117
Targu Mures
41
-
46
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98 - 67
CS Farul Constanca
52
-
22
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
94 - 83
CSU Atlassib Sibiu
47
-
41
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
93 - 71
CS Farul Constanca
47
-
38
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
78 - 80
Rapid Bucuresti
38
-
45
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
82 - 72
CSU Asesoft Ploiesti
43
-
51
T
FIBA EUROPE CUP
CS Farul Constanca
68 - 104
Cholet
31
-
56
B

49.2%
45.6%
35.5%
34.8%
56.8%
52.7%
75.9%
73.4%
35
31.6
18.9
18.2
6.4
6.8
11.6
13.8