Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 26 22 29 50 101
14 21 22 13 35 70
- Valcea - CSM Constanta

Số liệu đội bóng

39/68(57.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/65(38.5%)
11/27(40.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/37(21.6%)
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/16(75.0%)
41
Tranh bóng bật bảng
30
18
Kiến tạo
13
10
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
16
15
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
1/11(9.1%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/11(9.1%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/20(25.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/12(16.7%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hudson C.
    Hudson C.
    29
    12/18
    3/3
  • Stevenson T.
    Stevenson T.
    22
    9/14
    4/6
Board
  • Hudson C.
    Hudson C.
    10
    9
    1
  • Pratt M.
    Pratt M.
    12
    10
    2
Kiến tạo
  • Gray K.
    Gray K.
    5
    4
    36
  • Pratt M.
    Pratt M.
    9
    3
    37

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 8-15 4-8 7-8 5 5 0 +27 27
19 2-4 1-3 0-0 3 1 2 +14 5
33 12-18 2-4 3-3 10 5 4 +17 29
16 1-1 0-0 0-0 3 0 4 +18 2
32 6-9 0-2 2-3 7 1 2 +22 14
18 3-7 2-5 0-0 4 4 0 +16 8
14 1-4 1-3 0-0 3 2 2 +9 3
14 3-4 0-0 0-0 3 0 1 -7 6
7 3-4 1-2 0-0 3 0 1 +18 7
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +11 0
2 0-2 0-0 0-0 0 0 1 +10 0

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 2-10 2-9 1-2 1 2 4 -14 7
39 4-11 3-9 0-0 2 0 2 -29 11
37 5-12 1-6 7-8 12 9 3 -20 18
35 9-14 0-1 4-6 11 1 3 -29 22
21 2-7 0-4 0-0 1 0 0 -23 4
22 2-5 1-3 0-0 2 1 3 -3 5
8 0-3 0-3 0-0 1 0 1 -24 0
4 1-1 1-1 0-0 0 0 0 -2 3
3 0-2 0-1 0-0 0 0 0 -11 0