Bảng xếp hạng

CSM Oradea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 15 0 86.1 67.3 18.8 1 100%
Chủ 8 8 0 83.5 63.2 20.3 1 100%
Khách 7 7 0 89.1 72 17.1 1 100%
trận gần đây 10 10 0 87.5 68.3 19.2 100%
Cluj-Napoca
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 10 4 92.5 77.1 15.4 4 71%
Chủ 5 3 2 88.2 74.4 13.8 10 60%
Khách 9 7 2 94.9 78.7 16.2 2 78%
trận gần đây 10 7 3 93.7 76.9 16.8 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
61 - 72
CSM Oradea
30
-
36
T
FC
CSM Oradea
84 - 93
U Mobitelco Cluj Napoca
38
-
52
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
97 - 89
CSM Oradea
44
-
41
B
Romania LNB
CSM Oradea
80 - 108
U Mobitelco Cluj Napoca
28
-
58
B
Romania LNB
CSM Oradea
94 - 92
U Mobitelco Cluj Napoca
49
-
41
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
74 - 69
CSM Oradea
36
-
42
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
95 - 64
CSM Oradea
43
-
31
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
77 - 73
CSM Oradea
33
-
40
B
Romania LNB
CSM Oradea
84 - 85
U Mobitelco Cluj Napoca
46
-
40
B
Rom Cup
U Mobitelco Cluj Napoca
87 - 67
CSM Oradea
41
-
34
B

Tỷ số quá khứ   

CSM Oradea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Dijon
87 - 86
CSM Oradea
37
-
43
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
77 - 82
CSM Oradea
37
-
43
T
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
76 - 83
BC Kalev
35
-
46
B
Romania LNB
CSM Oradea
75 - 59
Elba Timisoara
40
-
34
T
Romania LNB
Municipal Galati
87 - 104
CSM Oradea
33
-
61
T
Romania LNB
CSM Oradea
81 - 58
SCM Craiova
41
-
29
T
FIBA EUROPE CUP
Paok Sharon Leki
73 - 68
CSM Oradea
40
-
31
B
Romania LNB
Targu Mures
65 - 106
CSM Oradea
28
-
60
T
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
98 - 77
Dijon
60
-
39
T
Romania LNB
CSM Oradea
64 - 58
CSM Corona Brasov
36
-
28
T
Cluj-Napoca
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ULEB
Umana
77 - 88
U Mobitelco Cluj Napoca
29
-
42
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
66 - 88
U Mobitelco Cluj Napoca
37
-
55
T
ULEB
U Mobitelco Cluj Napoca
79 - 91
Hapoel
37
-
35
B
ULEB
U Mobitelco Cluj Napoca
104 - 83
Hamburg
45
-
35
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
97 - 100
Valcea
46
-
49
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
102 - 73
Targu Mures
51
-
33
T
Romania LNB
Elba Timisoara
85 - 90
U Mobitelco Cluj Napoca
30
-
45
T
ULEB
Valencia
108 - 80
U Mobitelco Cluj Napoca
73
-
48
B
Romania LNB
Municipal Galati
77 - 109
U Mobitelco Cluj Napoca
36
-
54
T
ULEB
U Mobitelco Cluj Napoca
89 - 86
Bourg-en-Bresse
45
-
46
T

51.4%
51.3%
37.4%
33.3%
59.3%
63.7%
72.9%
76.3%
35.2
34.8
19.4
22.8
8.6
8.2
11.4
14.2