Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 11 20 16 37 73
29 19 13 31 48 92
- CSM Oradea - Cluj-Napoca

Số liệu đội bóng

25/62(40.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/57(49.1%)
9/25(36.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/25(44.0%)
14/24(58.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
25/30(83.3%)
32
Tranh bóng bật bảng
39
16
Kiến tạo
15
7
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
23
Phạm lỗi
23
12
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/14(71.4%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/20(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/9(33.3%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/6(83.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    13
    5/10
    1/2
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    21
    5/11
    10/12
Board
  • Young K.
    Young K.
    7
    2
    5
  • Hankins Z.
    Hankins Z.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    6
    1
    26
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    6
    3
    30

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-9 1-4 2-2 3 4 2 -9 11
26 5-10 2-4 1-2 2 6 5 -12 13
24 4-8 3-5 0-0 2 2 3 -6 11
20 2-3 1-2 1-2 3 0 4 -9 6
19 3-4 0-0 2-6 7 0 1 -12 8
26 3-9 0-2 1-4 2 3 2 -20 7
22 2-7 2-6 2-2 4 0 3 -16 8
20 2-9 0-0 5-6 7 1 2 -7 9
5 0-2 0-1 0-0 1 0 1 -4 0
3 0-1 0-1 0-0 0 0 0 0 0

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-11 1-4 10-12 2 6 1 +12 21
25 3-7 2-6 0-0 6 5 2 +22 8
26 3-6 3-6 3-4 6 2 4 +8 12
22 2-3 1-2 0-0 1 0 3 +8 5
26 5-5 0-0 3-4 9 0 3 +2 13
25 3-11 1-4 4-4 5 1 4 +20 11
18 5-10 2-2 3-4 7 0 3 +18 15
14 1-3 0-0 2-2 1 1 1 +12 4
7 1-1 1-1 0-0 0 0 2 -5 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0