Bảng xếp hạng

BCM Pitesti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 10 6 77.4 71.9 5.5 7 62%
Chủ 8 6 2 79.1 71 8.1 5 75%
Khách 8 4 4 75.6 72.9 2.7 7 50%
trận gần đây 10 9 1 82.4 70.4 12 90%
Valcea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 11 4 87.7 80.4 7.3 3 73%
Chủ 7 6 1 90.7 79.1 11.6 3 86%
Khách 8 5 3 85.1 81.5 3.6 5 62%
trận gần đây 10 8 2 92.9 86.5 6.4 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
68 - 63
BCMUS Arges Pitesti
38
-
41
B
Romania LNB
Valcea
73 - 69
BCMUS Arges Pitesti
33
-
37
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
87 - 73
Valcea
39
-
33
T

Tỷ số quá khứ   

BCM Pitesti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
90 - 79
Elba Timisoara
47
-
37
T
Romania LNB
Municipal Galati
76 - 105
BCMUS Arges Pitesti
35
-
56
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
72 - 70
SCM Craiova
40
-
37
T
Romania LNB
Targu Mures
77 - 79
BCMUS Arges Pitesti
39
-
40
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
84 - 72
CSM Corona Brasov
39
-
30
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
63 - 78
BCMUS Arges Pitesti
40
-
29
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
71 - 58
Dinamo Bucuresti
40
-
36
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
79 - 73
BCMUS Arges Pitesti
37
-
43
B
FIBA EUROPE CUP
BCMUS Arges Pitesti
80 - 78
CSM Oradea
43
-
36
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
95 - 82
CS Farul Constanca
36
-
38
T
Valcea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
92 - 85
Voluntari
51
-
40
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
97 - 100
Valcea
46
-
49
T
Romania LNB
Valcea
104 - 89
CSA Steaua Turabo
44
-
41
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
77 - 86
Valcea
43
-
41
T
Romania LNB
Elba Timisoara
79 - 84
Valcea
27
-
41
T
Romania LNB
Valcea
114 - 89
Municipal Galati
61
-
47
T
Romania LNB
SCM Craiova
95 - 73
Valcea
57
-
33
B
Romania LNB
Valcea
99 - 92
Targu Mures
58
-
50
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98 - 87
Valcea
50
-
41
B
Romania LNB
Valcea
90 - 64
CSU Atlassib Sibiu
41
-
43
T

51.3%
49.8%
38.6%
35.8%
60.4%
57.1%
64.6%
76%
32
36.7
19.3
20.2
6.2
6.2
11.5
10.9