Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 24 17 19 39 75
16 18 17 19 34 70
- BCM Pitesti - Valcea

Số liệu đội bóng

24/61(39.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/60(43.3%)
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/29(34.5%)
17/20(85.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/13(61.5%)
40
Tranh bóng bật bảng
33
16
Kiến tạo
12
7
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
0
17
Phạm lỗi
19
15
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/19(36.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/12(25.0%)
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
14
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
8
6
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Music N.
    Music N.
    26
    8/13
    6/7
  • Hudson C.
    Hudson C.
    20
    6/10
    5/7
Board
  • Baciu C.
    Baciu C.
    9
    4
    5
  • Penn J.
    Penn J.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Djokovic R.
    Djokovic R.
    6
    2
    29
  • Gray K.
    Gray K.
    6
    8
    39

BCM Pitesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 8-13 4-5 6-7 6 3 4 +15 26
20 0-10 0-4 2-2 0 2 1 -9 2
33 4-6 0-0 1-1 8 0 1 +8 9
29 1-4 1-3 4-4 7 3 4 +13 7
19 3-8 0-0 1-1 9 0 4 -14 7
29 5-13 2-6 2-3 1 6 0 +3 14
22 3-6 3-6 0-0 0 1 1 +9 9
8 0-1 0-0 1-2 5 0 2 0 1
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 6-12 3-7 2-3 4 6 4 -5 17
34 6-10 3-6 5-7 5 1 0 +1 20
19 0-9 0-6 0-0 3 2 0 -17 0
35 6-10 0-1 0-1 7 0 4 -2 12
22 3-6 0-0 1-2 7 2 1 -19 7
21 5-6 4-5 0-0 1 0 2 +8 14
14 0-4 0-1 0-0 0 1 5 -1 0
12 0-3 0-3 0-0 2 0 2 +10 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0