Bảng xếp hạng
BC Steaua
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 8 | 79.3 | 83.4 | -4.1 | 10 | 43% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 75 | 72.8 | 2.2 | 11 | 50% |
Khách | 8 | 3 | 5 | 82.5 | 91.4 | -8.9 | 9 | 38% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 80.9 | 84 | -3.1 | 40% |
CSM Oradea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 14 | 0 | 86.4 | 66.6 | 19.8 | 1 | 100% |
Chủ | 8 | 8 | 0 | 83.5 | 63.2 | 20.3 | 1 | 100% |
Khách | 6 | 6 | 0 | 90.3 | 71.2 | 19.1 | 2 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 86.9 | 67.3 | 19.6 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Oradea
94
-
67
CSA Steaua Turabo
39
-
36
B
Romania LNB
CSM Oradea
101
-
74
CSA Steaua Turabo
49
-
31
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
73
-
84
CSM Oradea
29
-
46
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
80
-
95
CSM Oradea
45
-
44
B
Romania LNB
CSM Oradea
89
-
58
CSA Steaua Turabo
41
-
33
B
Romania LNB
CSM Oradea
81
-
76
CSA Steaua Turabo
42
-
36
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
46
-
79
CSM Oradea
25
-
40
B
Rom Cup
CSA Steaua Turabo
83
-
86
CSM Oradea
39
-
45
B
Romania LNB
CSM Oradea
94
-
71
CSA Steaua Turabo
47
-
36
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
85
-
83
CSM Oradea
43
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
83
-
85
CSA Steaua Turabo
42
-
40
T
Romania LNB
Valcea
104
-
89
CSA Steaua Turabo
44
-
41
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
57
-
70
Elba Timisoara
30
-
46
B
Romania LNB
Municipal Galati
100
-
104
CSA Steaua Turabo
52
-
49
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
67
-
68
SCM Craiova
37
-
29
B
Romania LNB
Targu Mures
96
-
94
CSA Steaua Turabo
46
-
52
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
90
-
62
CSM Corona Brasov
47
-
36
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
91
-
69
CSA Steaua Turabo
40
-
44
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
85
-
80
Dinamo Bucuresti
41
-
44
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
86
-
69
CSA Steaua Turabo
49
-
33
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
76
-
83
BC Kalev
35
-
46
B
Romania LNB
CSM Oradea
75
-
59
Elba Timisoara
40
-
34
T
Romania LNB
Municipal Galati
87
-
104
CSM Oradea
33
-
61
T
Romania LNB
CSM Oradea
81
-
58
SCM Craiova
41
-
29
T
FIBA EUROPE CUP
Paok Sharon Leki
73
-
68
CSM Oradea
40
-
31
B
Romania LNB
Targu Mures
65
-
106
CSM Oradea
28
-
60
T
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
98
-
77
Dijon
60
-
39
T
Romania LNB
CSM Oradea
64
-
58
CSM Corona Brasov
36
-
28
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
64
-
93
CSM Oradea
28
-
44
T
FIBA EUROPE CUP
BCMUS Arges Pitesti
80
-
78
CSM Oradea
43
-
36
B