Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 20 21 19 37 77
21 22 23 16 43 82
- BC Steaua Bucuresti - CSM Oradea

Số liệu đội bóng

25/56(44.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/60(43.3%)
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/36(22.2%)
18/22(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
22/29(75.9%)
34
Tranh bóng bật bảng
37
13
Kiến tạo
17
6
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
1
24
Phạm lỗi
19
14
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/9(88.9%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/11(45.5%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/10(0.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hicks T.
    Hicks T.
    18
    5/15
    7/7
  • Williams T.
    Williams T.
    25
    9/18
    3/5
Board
  • Hicks T.
    Hicks T.
    8
    6
    2
  • Richard K.
    Richard K.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Hicks T.
    Hicks T.
    7
    6
    33
  • Brown B.
    Brown B.
    5
    1
    20

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 5-15 1-5 7-7 8 7 4 -3 18
24 2-7 1-5 5-5 1 2 5 -4 10
7 0-1 0-1 0-2 0 0 1 -3 0
32 5-8 3-6 4-5 5 3 2 +5 17
26 5-9 2-2 0-0 4 0 2 -6 12
26 3-8 1-3 0-0 3 0 3 0 7
22 3-3 0-0 2-3 5 0 4 -6 8
20 2-4 1-1 0-0 3 0 1 -1 5
5 0-1 0-1 0-0 0 1 1 -9 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +2 0

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 9-18 4-11 3-5 3 1 3 0 25
28 0-6 0-5 5-6 6 4 2 +5 5
20 1-7 0-5 2-2 2 5 3 -4 4
12 1-3 1-2 3-4 1 0 2 -7 6
15 2-3 0-0 1-2 4 0 5 -6 5
28 3-7 0-4 6-6 1 5 0 +12 12
25 4-10 2-7 0-0 6 1 1 +12 10
24 3-3 0-0 2-4 5 1 2 +13 8
15 3-4 1-2 0-0 3 0 1 0 7