Bảng xếp hạng

Corona Brasov
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 9 6 78.7 77.3 1.4 6 60%
Chủ 7 5 2 85.4 83.1 2.3 4 71%
Khách 8 4 4 72.9 72.1 0.8 6 50%
trận gần đây 10 5 5 79.6 79.6 0 50%
CSU Sibiu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 5 10 75.6 85.3 -9.7 13 33%
Chủ 8 3 5 73.9 77.4 -3.5 13 38%
Khách 7 2 5 77.6 94.3 -16.7 12 29%
trận gần đây 10 2 8 74.1 89.1 -15 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
77 - 68
CSM Corona Brasov
49
-
25
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
93 - 85
CSM Corona Brasov
48
-
36
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
97 - 93
CSU Atlassib Sibiu
54
-
48
T

Tỷ số quá khứ   

Corona Brasov
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Corona Brasov
95 - 83
Dinamo Bucuresti
59
-
39
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
67 - 79
CSM Corona Brasov
33
-
32
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98 - 67
CS Farul Constanca
52
-
22
T
Rom Cup
Voluntari
86 - 78
CSM Corona Brasov
59
-
40
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
84 - 72
CSM Corona Brasov
39
-
30
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
68 - 85
Voluntari
44
-
44
B
Romania LNB
CSM Oradea
64 - 58
CSM Corona Brasov
36
-
28
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
67 - 107
U Mobitelco Cluj Napoca
37
-
48
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
90 - 62
CSM Corona Brasov
47
-
36
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98 - 87
Valcea
50
-
41
T
CSU Sibiu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
77 - 83
CSU Asesoft Ploiesti
43
-
40
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
92 - 101
CSU Atlassib Sibiu
52
-
50
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
70 - 80
Rapid Bucuresti
40
-
42
B
Rom Cup
Targu Mures
87 - 84
CSU Atlassib Sibiu
53
-
41
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
94 - 83
CSU Atlassib Sibiu
47
-
41
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
63 - 78
BCMUS Arges Pitesti
40
-
29
B
Romania LNB
Voluntari
112 - 68
CSU Atlassib Sibiu
65
-
39
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
64 - 93
CSM Oradea
28
-
44
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
100 - 60
CSU Atlassib Sibiu
44
-
33
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
91 - 69
CSA Steaua Turabo
40
-
44
T

46.4%
44.9%
29.5%
32.7%
57.1%
51.6%
77.4%
65.4%
31.7
29.3
17.3
13.4
8.7
5.3
12.8
12.8