Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 33 26 26 61 113
18 19 17 26 37 80
- Corona Brasov - CSU Sibiu

Số liệu đội bóng

44/81(54.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/66(45.5%)
12/28(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/24(29.2%)
13/14(92.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/22(59.1%)
50
Tranh bóng bật bảng
28
33
Kiến tạo
13
5
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
1
19
Phạm lỗi
16
7
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/22(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/21(61.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
7
11
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/8(37.5%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gray J.
    Gray J.
    18
    8/11
    1/1
  • Pipkins J.
    Pipkins J.
    26
    10/19
    3/3
Board
  • Gray J.
    Gray J.
    8
    7
    1
  • Pipkins J.
    Pipkins J.
    5
    3
    2
Kiến tạo
  • Gheorghe T.
    Gheorghe T.
    10
    2
    24
  • Adamovic F.
    Adamovic F.
    5
    0
    27

Corona Brasov

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 4-8 1-2 0-0 1 4 2 +26 9
15 5-9 0-0 0-0 7 8 0 +20 10
24 8-11 1-2 1-1 8 2 1 +30 18
17 9-12 0-0 0-0 7 2 2 +15 18
14 1-6 0-3 2-2 5 0 3 +2 4
24 5-8 3-4 0-0 1 10 2 +13 13
17 3-7 3-6 2-2 2 0 0 +3 11
16 1-2 1-1 5-6 6 4 3 +14 8
16 2-3 1-2 2-2 4 2 0 +22 7
13 2-6 1-3 1-1 2 0 1 +10 6
11 3-6 0-2 0-0 1 0 3 +1 6
8 1-3 1-3 0-0 0 1 2 +9 3

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 10-19 3-6 3-3 5 1 0 -28 26
31 7-15 0-2 0-0 5 4 1 -24 14
27 4-10 2-8 8-8 3 5 1 -11 18
27 3-7 0-1 0-2 1 0 4 -29 6
23 2-6 2-5 0-0 3 0 3 -21 6
21 2-3 0-1 2-3 5 2 2 -20 6
16 1-2 0-0 0-4 3 0 1 -12 2
11 1-3 0-1 0-0 1 1 4 -7 2
8 0-1 0-0 0-2 0 0 0 -13 0