Bảng xếp hạng

Valcea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 10 4 87.4 80.1 7.3 3 71%
Chủ 6 5 1 90.5 78.2 12.3 4 83%
Khách 8 5 3 85.1 81.5 3.6 5 62%
trận gần đây 10 8 2 90.6 83.9 6.7 80%
Voluntari
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 13 2 90.5 79.1 11.4 2 87%
Chủ 8 7 1 95.9 81.2 14.7 2 88%
Khách 7 6 1 84.4 76.7 7.7 3 86%
trận gần đây 10 10 0 94 77.1 16.9 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Voluntari
92 - 90
Valcea
48
-
49
B

Tỷ số quá khứ   

Valcea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
97 - 100
Valcea
46
-
49
T
Romania LNB
Valcea
104 - 89
CSA Steaua Turabo
44
-
41
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
77 - 86
Valcea
43
-
41
T
Romania LNB
Elba Timisoara
79 - 84
Valcea
27
-
41
T
Romania LNB
Valcea
114 - 89
Municipal Galati
61
-
47
T
Romania LNB
SCM Craiova
95 - 73
Valcea
57
-
33
B
Romania LNB
Valcea
99 - 92
Targu Mures
58
-
50
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98 - 87
Valcea
50
-
41
B
Romania LNB
Valcea
90 - 64
CSU Atlassib Sibiu
41
-
43
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
59 - 69
Valcea
21
-
45
T
Voluntari
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ENBL
Voluntari
113 - 64
Tartu Ulikool
57
-
34
T
Romania LNB
Elba Timisoara
81 - 92
Voluntari
34
-
51
T
Romania LNB
Voluntari
116 - 88
Municipal Galati
56
-
44
T
Romania LNB
SCM Craiova
65 - 78
Voluntari
27
-
38
T
Rom Cup
Voluntari
86 - 78
CSM Corona Brasov
59
-
40
T
Romania LNB
Voluntari
110 - 96
Targu Mures
64
-
45
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
68 - 85
Voluntari
44
-
44
T
ENBL
Eagles
84 - 80
Voluntari
33
-
40
B
Romania LNB
Voluntari
112 - 68
CSU Atlassib Sibiu
65
-
39
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
69 - 88
Voluntari
40
-
35
T

48.9%
51.6%
35.6%
43.7%
56%
56.6%
73.7%
83.4%
36.7
31.8
19.2
19.5
6.6
6.8
10.8
10