Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 19 18 23 51 92
19 21 17 28 40 85
- Valcea - Voluntari

Số liệu đội bóng

32/64(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/72(45.8%)
7/22(31.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/33(24.2%)
23/26(88.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/11(100.0%)
43
Tranh bóng bật bảng
28
26
Kiến tạo
19
2
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
1
17
Phạm lỗi
22
9
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/17(76.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/11(36.4%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
5
12
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/25(36.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/22(50.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
12/14(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
9
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Gray K.
    Gray K.
    21
    6/13
    8/9
  • Edler-Davis J.
    Edler-Davis J.
    23
    8/12
    2/2
Board
  • Hudson C.
    Hudson C.
    12
    11
    1
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Gray K.
    Gray K.
    8
    2
    39
  • Caffey M.
    Caffey M.
    6
    1
    33

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 6-13 1-4 8-9 5 8 1 +7 21
39 5-13 0-6 7-8 12 8 1 +9 17
21 5-10 1-5 0-0 1 2 2 -3 11
30 5-8 1-2 3-4 5 4 5 -2 14
26 4-9 0-0 0-0 8 2 0 -9 8
16 3-5 1-1 5-5 2 1 3 +12 12
15 1-3 1-2 0-0 6 0 1 +10 3
7 0-1 0-0 0-0 2 1 1 +9 0
2 2-2 2-2 0-0 1 0 2 +2 6
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 0 0

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 6-17 0-5 3-3 1 6 5 -2 15
29 4-8 1-5 0-0 1 1 1 +2 9
23 8-12 5-8 2-2 3 3 4 -8 23
13 0-2 0-2 0-0 1 0 0 -8 0
22 5-9 2-4 0-0 4 3 1 -5 12
27 7-12 0-1 2-2 9 3 4 -2 16
21 1-6 0-4 2-2 0 2 2 +2 4
17 2-6 0-4 2-2 2 1 2 -11 6
9 0-0 0-0 0-0 3 0 3 -3 0