Bảng xếp hạng
Valcea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 5 | 88.7 | 80.2 | 8.5 | 2 | 77% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 89.1 | 75.9 | 13.2 | 3 | 90% |
Khách | 12 | 8 | 4 | 88.4 | 83.8 | 4.6 | 3 | 67% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 93.2 | 82.9 | 10.3 | 90% |
CSM Oradea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 21 | 1 | 85.1 | 69.4 | 15.7 | 1 | 95% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 82.9 | 66.4 | 16.5 | 1 | 91% |
Khách | 11 | 11 | 0 | 87.3 | 72.5 | 14.8 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 84.1 | 74 | 10.1 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Oradea
91
-
77
Valcea
54
-
41
B
Romania LNB
Valcea
74
-
90
CSM Oradea
26
-
51
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Targu Mures
77
-
99
Valcea
37
-
53
T
Romania LNB
Valcea
74
-
68
CSM Corona Brasov
37
-
35
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
87
-
89
Valcea
40
-
55
T
Romania LNB
Valcea
81
-
67
Dinamo Bucuresti
44
-
34
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
114
-
122
Valcea
30
-
42
T
Romania LNB
Valcea
101
-
70
CS Farul Constanca
50
-
35
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
75
-
70
Valcea
39
-
34
B
Romania LNB
Valcea
92
-
85
Voluntari
51
-
40
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
97
-
100
Valcea
46
-
49
T
Romania LNB
Valcea
104
-
89
BC Steaua
44
-
41
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
55
-
71
CSM Oradea
32
-
38
T
Romania LNB
CSM Oradea
86
-
73
Rapid Bucuresti
36
-
44
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
87
-
102
CSM Oradea
47
-
54
T
Rom Cup
Voluntari
93
-
83
CSM Oradea
45
-
37
B
Rom Cup
CSM Oradea
74
-
57
BCMUS Arges Pitesti
36
-
29
T
Rom Cup
CSM Oradea
87
-
56
Elba Timisoara
46
-
24
T
Romania LNB
CSM Oradea
85
-
59
BCMUS Arges Pitesti
38
-
29
T
FIBA EUROPE CUP
BC Kalev
66
-
94
CSM Oradea
35
-
55
T
Romania LNB
Voluntari
76
-
78
CSM Oradea
42
-
48
T
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
83
-
74
Paok Sharon Leki
42
-
40
T