Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 15 19 23 37 79
22 15 23 18 37 78
- Valcea - CSM Oradea

Số liệu đội bóng

28/61(45.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/68(45.6%)
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/25(28.0%)
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
42
Tranh bóng bật bảng
32
15
Kiến tạo
15
7
Cướp bóng
13
3
Chắn bóng trên không
0
15
Phạm lỗi
21
19
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/13(61.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/16(18.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
15
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
5
1
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Sabin T.
    Sabin T.
    28
    11/22
    1/1
  • Richard K.
    Richard K.
    25
    8/20
    4/6
Board
  • Penn J.
    Penn J.
    9
    4
    5
  • Young K.
    Young K.
    10
    6
    4
Kiến tạo
  • Virna R.
    Virna R.
    4
    3
    31
  • Brown B.
    Brown B.
    6
    4
    25

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 0-4 0-1 0-0 5 4 3 -1 0
35 11-22 5-7 1-1 6 4 0 +7 28
30 8-15 4-7 5-8 6 1 4 +6 25
36 3-4 0-0 6-7 9 1 2 -3 12
32 4-7 0-0 1-2 7 4 0 -3 9
15 1-5 0-2 0-0 1 0 2 -2 2
10 0-2 0-1 0-0 3 0 1 0 0
6 1-2 1-2 0-0 1 1 1 +1 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 8-20 3-7 4-6 6 1 2 -5 25
13 3-5 2-3 2-2 2 2 5 +4 10
31 6-8 0-0 1-2 10 1 3 +10 13
30 5-8 0-2 2-2 2 3 0 -4 12
22 1-4 1-4 0-0 1 0 3 -1 3
25 2-6 1-4 0-0 3 6 3 -4 5
23 5-14 0-3 0-0 4 2 3 +3 10
8 0-1 0-1 0-0 1 0 1 -11 0
7 0-1 0-1 0-0 0 0 1 +3 0