Bảng xếp hạng

Corona Brasov
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 8 6 77.6 76.9 0.7 6 57%
Chủ 6 4 2 83.8 83.2 0.6 8 67%
Khách 8 4 4 72.9 72.1 0.8 6 50%
trận gần đây 10 5 5 79.3 79.1 0.2 50%
Dinamo Bucuresti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 6 8 79.3 80.9 -1.6 11 43%
Chủ 8 5 3 85.1 81.5 3.6 6 62%
Khách 6 1 5 71.5 80 -8.5 13 17%
trận gần đây 10 4 6 78 80.5 -2.5 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Dinamo Bucuresti
76 - 96
CSM Corona Brasov
31
-
53
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
92 - 55
CSM Corona Brasov
51
-
25
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
74 - 67
Dinamo Bucuresti
44
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

Corona Brasov
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Rapid Bucuresti
67 - 79
CSM Corona Brasov
33
-
32
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98 - 67
CS Farul Constanca
52
-
22
T
Rom Cup
Voluntari
86 - 78
CSM Corona Brasov
59
-
40
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
84 - 72
CSM Corona Brasov
39
-
30
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
68 - 85
Voluntari
44
-
44
B
Romania LNB
CSM Oradea
64 - 58
CSM Corona Brasov
36
-
28
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
67 - 107
U Mobitelco Cluj Napoca
37
-
48
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
90 - 62
CSM Corona Brasov
47
-
36
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98 - 87
Valcea
50
-
41
T
Romania LNB
Elba Timisoara
62 - 99
CSM Corona Brasov
29
-
54
T
Dinamo Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
92 - 101
CSU Atlassib Sibiu
52
-
50
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
85 - 63
CSU Asesoft Ploiesti
34
-
31
T
ENBL
Dinamo Bucuresti
68 - 79
Basketbol Brno
27
-
36
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
83 - 94
Dinamo Bucuresti
42
-
53
T
Rom Cup
SCM Craiova
78 - 77
Dinamo Bucuresti
34
-
37
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
93 - 71
CS Farul Constanca
47
-
38
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
71 - 58
Dinamo Bucuresti
40
-
36
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
69 - 88
Voluntari
40
-
35
B
ENBL
Dinamo Bucuresti
105 - 89
Fyllingen
53
-
36
T
Romania LNB
CSM Oradea
86 - 57
Dinamo Bucuresti
42
-
31
B

45.8%
46.3%
29.3%
39.2%
56.1%
50.7%
77.7%
68.4%
31.9
32.8
17.1
15.3
9.2
5.9
13.6
12.4