Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 33 13 23 59 95
22 17 21 23 39 83
- Corona Brasov - Dinamo Bucuresti

Số liệu đội bóng

36/68(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/62(48.4%)
8/29(27.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/24(50.0%)
15/19(78.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
36
Tranh bóng bật bảng
28
23
Kiến tạo
15
6
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
17
10
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
9
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Jevtovic N.
    Jevtovic N.
    27
    10/13
    7/7
  • Roberts A.
    Roberts A.
    22
    9/19
    1/2
Board
  • Jones A.
    Jones A.
    7
    4
    3
  • Chand Ancrum D.
    Chand Ancrum D.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Tutu M.
    Tutu M.
    7
    1
    27
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    7
    1
    32

Corona Brasov

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 8-16 4-10 1-2 7 2 2 +11 21
27 3-8 0-3 5-6 4 7 3 +9 11
27 3-10 1-7 1-2 2 2 3 -4 8
26 10-13 0-1 7-7 5 2 1 +5 27
17 1-3 1-2 0-0 3 0 3 +4 3
24 5-7 0-0 0-0 4 6 1 +12 10
15 3-7 0-4 1-2 1 1 1 0 7
12 1-2 1-1 0-0 3 0 3 +12 3
10 1-1 0-0 0-0 3 0 2 +9 2
4 1-1 1-1 0-0 0 3 1 +3 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 7-13 6-8 1-2 6 0 3 -14 21
32 7-12 1-1 2-3 1 7 1 -7 17
30 3-6 1-4 0-0 6 2 2 +1 7
26 2-4 1-3 1-2 3 1 4 -5 6
8 0-1 0-0 0-0 2 0 3 -12 0
28 9-19 3-5 1-2 1 2 2 +1 22
17 0-5 0-3 0-0 2 1 1 -11 0
11 2-2 0-0 4-4 3 1 1 -8 8
5 0-0 0-0 2-2 0 0 0 0 2
2 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -5 0