Bảng xếp hạng

CSM Targu Mures
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 7 7 87.8 89.9 -2.1 8 50%
Chủ 6 4 2 82.8 84.5 -1.7 8 67%
Khách 8 3 5 91.5 93.9 -2.4 8 38%
trận gần đây 10 5 5 87.9 94 -6.1 50%
Rapid Bucuresti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 9 5 80.9 77 3.9 5 64%
Chủ 8 4 4 80.6 80.2 0.4 6 50%
Khách 6 5 1 81.3 72.7 8.6 5 83%
trận gần đây 10 5 5 81.1 79.9 1.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Targu Mures
76 - 79
Rapid Bucuresti
47
-
37
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
86 - 78
Targu Mures
50
-
37
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
87 - 77
Targu Mures
39
-
37
B
Romania LNB
Targu Mures
62 - 81
Rapid Bucuresti
28
-
32
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
65 - 85
Targu Mures
36
-
36
T
Romania LNB
Targu Mures
99 - 72
Rapid Bucuresti
41
-
37
T
Romania LNB
Targu Mures
108 - 50
Rapid Bucuresti
55
-
23
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
45 - 84
Targu Mures
26
-
45
T

Tỷ số quá khứ   

CSM Targu Mures
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CS Farul Constanca
114 - 117
Targu Mures
41
-
46
T
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
102 - 73
Targu Mures
51
-
33
B
Romania LNB
Targu Mures
77 - 79
BCMUS Arges Pitesti
39
-
40
B
Rom Cup
Targu Mures
87 - 84
CSU Atlassib Sibiu
53
-
41
T
Romania LNB
Voluntari
110 - 96
Targu Mures
64
-
45
B
Romania LNB
Targu Mures
65 - 106
CSM Oradea
28
-
60
B
Romania LNB
Targu Mures
96 - 94
CSA Steaua Turabo
46
-
52
T
Romania LNB
Valcea
99 - 92
Targu Mures
58
-
50
B
Romania LNB
Targu Mures
81 - 77
Elba Timisoara
40
-
42
T
Romania LNB
Municipal Galati
83 - 93
Targu Mures
38
-
51
T
Rapid Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Rapid Bucuresti
67 - 79
CSM Corona Brasov
33
-
32
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
70 - 80
Rapid Bucuresti
40
-
42
T
Rom Cup
Rapid Bucuresti
72 - 77
Elba Timisoara
38
-
35
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
83 - 94
Dinamo Bucuresti
42
-
53
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
94 - 69
CSU Asesoft Ploiesti
46
-
34
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
78 - 80
Rapid Bucuresti
38
-
45
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
79 - 73
BCMUS Arges Pitesti
37
-
43
T
Romania LNB
Voluntari
85 - 84
Rapid Bucuresti
50
-
33
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
83 - 91
CSM Oradea
48
-
50
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
75 - 91
U Mobitelco Cluj Napoca
32
-
47
B

48.2%
50.3%
31.2%
33.3%
57.5%
57.8%
74.3%
73.9%
27.4
29.5
20.3
16.4
7.2
7.7
11.6
13.4