Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 25 20 11 43 74
20 23 13 25 43 81
- CSM Targu Mures - Rapid Bucuresti

Số liệu đội bóng

28/57(49.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/72(41.7%)
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/21(23.8%)
12/17(70.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/22(72.7%)
35
Tranh bóng bật bảng
41
20
Kiến tạo
22
4
Cướp bóng
12
7
Chắn bóng trên không
4
23
Phạm lỗi
16
17
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/21(28.6%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
14
5
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
3
9
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Martinic G.
    Martinic G.
    15
    7/18
    0/0
  • Armus M.
    Armus M.
    20
    8/12
    4/9
Board
  • Santa S.
    Santa S.
    8
    5
    3
  • Armus M.
    Armus M.
    15
    10
    5
Kiến tạo
  • Martinic G.
    Martinic G.
    10
    5
    34
  • Eugene C.
    Eugene C.
    10
    4
    36

CSM Targu Mures

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-18 1-7 0-0 5 10 2 -2 15
29 2-7 1-3 3-4 2 3 1 -2 8
27 5-9 0-0 4-4 8 1 4 +3 14
20 1-1 0-0 0-0 3 4 2 -2 2
12 2-3 1-2 0-0 2 0 4 +4 5
23 2-4 1-2 1-2 4 1 2 -11 6
22 2-6 1-2 2-2 1 1 3 -7 7
21 6-8 1-1 2-5 6 0 3 -13 15
5 1-1 0-0 0-0 0 0 2 -1 2
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -4 0

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 4-14 0-2 3-3 3 5 5 +7 11
36 7-12 1-3 1-1 7 10 1 +8 16
19 1-6 1-4 1-2 0 1 1 -15 4
39 8-12 0-0 4-9 15 5 2 +9 20
27 3-10 0-3 2-2 6 1 2 +12 8
20 6-12 2-5 2-2 7 0 3 +16 16
9 0-3 0-2 3-3 0 0 1 +1 3
7 1-3 1-2 0-0 0 0 1 -1 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0