Bảng xếp hạng

Levski
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 1 11 73.4 85.4 -12 8 8%
Chủ 6 1 5 74.2 83.3 -9.1 8 17%
Khách 6 0 6 72.7 87.5 -14.8 8 0%
trận gần đây 10 0 10 70.2 85 -14.8 0%
Minyor 2015
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 6 5 83.8 84.4 -0.6 4 55%
Chủ 6 5 1 88 78.7 9.3 3 83%
Khách 5 1 4 78.8 91.2 -12.4 7 20%
trận gần đây 10 5 5 83.2 85.4 -2.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Minyor 2015
81 - 80
Levski
38
-
38
B
NBL
Levski
84 - 83
Minyor 2015
41
-
49
T
NBL
Minyor 2015
71 - 72
Levski
28
-
36
T
NBL
Minyor 2015
59 - 60
Levski
22
-
26
T
NBL
Levski
73 - 78
Minyor 2015
35
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Levski
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Spartak Pleven
87 - 60
Levski
44
-
36
B
NBL
Rilski Sportist
97 - 75
Levski
48
-
45
B
NBL
Shumen
79 - 78
Levski
44
-
40
B
NBL
Levski
75 - 90
Academic Plovdiv
43
-
45
B
NBL
Levski
71 - 83
Balkan Botevgrad
37
-
41
B
NBL
Euroins Cherno More
97 - 60
Levski
48
-
26
B
NBL
Levski
58 - 66
Beroe
24
-
28
B
NBL
Minyor 2015
81 - 80
Levski
38
-
38
B
NBL
Levski
81 - 96
Spartak Pleven
42
-
41
B
NBL
Levski
64 - 74
Rilski Sportist
40
-
44
B
Minyor 2015
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Minyor 2015
91 - 82
Spartak Pleven
49
-
34
T
NBL
Rilski Sportist
104 - 81
Minyor 2015
57
-
39
B
NBL
Minyor 2015
101 - 76
Shumen
48
-
40
T
NBL
Academic Plovdiv
107 - 83
Minyor 2015
63
-
42
B
NBL
Balkan Botevgrad
82 - 65
Minyor 2015
43
-
31
B
NBL
Minyor 2015
91 - 74
Euroins Cherno More
49
-
42
T
NBL
Minyor 2015
89 - 73
Beroe
46
-
47
T
NBL
Minyor 2015
81 - 80
Levski
38
-
38
T
NBL
Spartak Pleven
89 - 75
Minyor 2015
39
-
36
B
NBL
Minyor 2015
75 - 87
Rilski Sportist
40
-
43
B

39.7%
43.5%
28.4%
33.6%
46.2%
50.1%
58.9%
71.5%
32.3
29.5
17.4
17.9
6.5
9
12.8
10.6