Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
31 19 17 24 50 91
24 19 24 21 43 88
- Levski - Minyor 2015

Số liệu đội bóng

34/63(54.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/60(53.3%)
6/22(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/23(39.1%)
19/25(76.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/23(65.2%)
35
Tranh bóng bật bảng
31
30
Kiến tạo
24
11
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
2
25
Phạm lỗi
22
17
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
9
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/10(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
5
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Kadiev M.
    Kadiev M.
    16
    6/8
    4/7
  • Mladenov B.
    Mladenov B.
    21
    6/14
    8/12
Board
  • Georgiev Z.
    Georgiev Z.
    5
    4
    1
  • Mladenov B.
    Mladenov B.
    9
    7
    2
Kiến tạo
  • Velikov A.
    Velikov A.
    11
    1
    24
  • Toshkov L.
    Toshkov L.
    10
    5
    35

Levski

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 2-7 0-2 4-4 4 11 3 -8 8
21 6-8 0-1 4-7 4 6 2 +18 16
10 2-5 0-1 2-3 2 0 4 +1 6
36 4-10 2-5 2-4 5 5 1 +5 12
20 4-5 0-0 0-0 4 0 4 -17 8
25 3-8 1-5 5-5 4 4 3 -3 12
23 3-5 2-3 0-0 2 1 2 -4 8
19 6-6 0-0 2-2 5 1 2 +20 14
15 2-7 1-5 0-0 2 2 4 +3 5
2 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2

Minyor 2015

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 4-12 2-5 4-4 5 10 4 +3 14
30 6-14 1-5 8-12 9 4 5 0 21
28 3-5 0-0 1-4 5 3 1 +3 7
32 8-12 0-1 2-3 9 0 3 -8 18
31 3-7 3-6 0-0 0 1 5 -8 9
27 4-7 1-3 0-0 0 4 4 -3 9
12 3-4 1-2 0-0 0 2 0 0 7
2 1-1 1-1 0-0 0 0 0 -2 3