Bảng xếp hạng

Shumen
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 1 9 80.2 90.6 -10.4 8 10%
Chủ 5 1 4 76.8 86.4 -9.6 8 20%
Khách 5 0 5 83.6 94.8 -11.2 8 0%
trận gần đây 10 1 9 80.2 90.6 -10.4 10%
Levski
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 1 9 74.6 84.1 -9.5 9 10%
Chủ 6 1 5 74.2 83.3 -9.1 9 17%
Khách 4 0 4 75.2 85.2 -10 9 0%
trận gần đây 10 1 9 74.6 84.1 -9.5 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Levski
96 - 91
Shumen
48
-
40
B
NBL
Shumen
89 - 67
Levski
49
-
32
T
NBL
Levski
68 - 79
Shumen
37
-
47
T
NBL
Shumen
76 - 61
Levski
34
-
35
T
NBL
Levski
67 - 85
Shumen
37
-
47
T
NBL
Shumen
62 - 86
Levski
36
-
48
B
NBL
Shumen
67 - 78
Levski
30
-
42
B
NBL
Levski
83 - 70
Shumen
46
-
43
B
NBL
Shumen
70 - 72
Levski
35
-
28
B
NBL
Levski
75 - 51
Shumen
39
-
22
B

Tỷ số quá khứ   

Shumen
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Minyor 2015
101 - 76
Shumen
48
-
40
B
NBL
Spartak Pleven
97 - 93
Shumen
51
-
48
B
NBL
Shumen
73 - 103
Rilski Sportist
31
-
53
B
NBL
Academic Plovdiv
91 - 77
Shumen
47
-
39
B
NBL
Shumen
67 - 68
Balkan Botevgrad
29
-
41
B
NBL
Euroins Cherno More
89 - 81
Shumen
40
-
37
B
NBL
Shumen
91 - 93
Beroe
57
-
42
B
NBL
Levski
96 - 91
Shumen
48
-
40
B
NBL
Shumen
74 - 90
Minyor 2015
31
-
47
B
FC
Balkan Botevgrad
94 - 92
Shumen
39
-
54
B
Levski
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
NBL
Levski
75 - 90
Academic Plovdiv
43
-
45
B
NBL
Levski
71 - 83
Balkan Botevgrad
37
-
41
B
NBL
Euroins Cherno More
97 - 60
Levski
48
-
26
B
NBL
Levski
58 - 66
Beroe
24
-
28
B
NBL
Minyor 2015
81 - 80
Levski
38
-
38
B
NBL
Levski
81 - 96
Spartak Pleven
42
-
41
B
NBL
Levski
64 - 74
Rilski Sportist
40
-
44
B
NBL
Levski
96 - 91
Shumen
48
-
40
T
NBL
Academic Plovdiv
84 - 83
Levski
48
-
44
B
NBL
Levski
74 - 88
Chernomorets
40
-
51
B

42.3%
41.6%
26.7%
30.1%
50.8%
49.2%
66.7%
60.9%
37
30.5
15.3
17.6
6.3
7.1
14.1
12.9