Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 21 17 18 44 79
23 17 19 19 40 78
- Shumen - Levski

Số liệu đội bóng

26/58(44.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/64(39.1%)
5/21(23.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/24(8.3%)
22/28(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
26/41(63.4%)
38
Tranh bóng bật bảng
40
14
Kiến tạo
24
6
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
2
31
Phạm lỗi
20
15
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/15(60.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
12
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
10/10(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/8(37.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Ford X.
    Ford X.
    19
    9/18
    1/2
  • Marincheski D.
    Marincheski D.
    31
    12/15
    7/12
Board
  • Williams M.
    Williams M.
    8
    6
    2
  • Dimitrov L.
    Dimitrov L.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Williams M.
    Williams M.
    4
    1
    31
  • Georgiev Z.
    Georgiev Z.
    9
    1
    33

Shumen

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-12 1-6 4-4 8 4 2 +10 11
18 1-2 1-1 0-0 3 2 4 +7 3
26 1-3 1-2 4-6 3 1 5 +12 7
26 5-10 2-5 1-2 1 4 3 -4 13
20 3-5 0-0 7-8 5 0 3 +4 13
28 9-18 0-4 1-2 8 1 4 0 19
28 3-6 0-2 5-6 1 0 3 -9 11
13 1-1 0-0 0-0 3 2 3 0 2
6 0-1 0-1 0-0 0 0 4 -15 0

Levski

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 3-12 0-5 4-8 2 6 1 -7 10
16 1-4 0-3 0-0 0 1 2 0 2
33 3-10 0-3 6-10 8 9 4 -4 12
25 2-6 1-4 1-2 7 2 2 +4 6
30 12-15 0-0 7-12 5 1 5 +3 31
31 2-8 1-7 4-5 9 4 4 +6 9
10 1-4 0-1 0-0 1 0 1 +3 2
9 0-2 0-1 2-2 2 1 1 -5 2
8 1-3 0-0 2-2 3 0 0 -5 4