Bảng xếp hạng

Domzale
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 14 3 80.8 71.6 9.2 2 82%
Chủ 8 8 0 82.1 64.4 17.7 2 100%
Khách 9 6 3 79.7 78 1.7 2 67%
trận gần đây 10 8 2 84.5 75.9 8.6 80%
Rogaska
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 6 11 76.6 80.6 -4 8 35%
Chủ 9 4 5 83.2 81.1 2.1 7 44%
Khách 8 2 6 69.1 80 -10.9 8 25%
trận gần đây 10 3 7 76.9 83.8 -6.9 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Rogaska
81 - 90
Domzale
43
-
42
T
SBL
Domzale
99 - 69
Rogaska
50
-
33
T
SBL
Rogaska
87 - 99
Domzale
47
-
38
T
SBL
Domzale
74 - 80
Rogaska
34
-
38
B
SBL
Rogaska
56 - 94
Domzale
33
-
42
T
SBL
Domzale
89 - 71
Rogaska
43
-
41
T
SBL
Rogaska
73 - 94
Domzale
40
-
48
T
SBL
Domzale
87 - 57
Rogaska
33
-
26
T
SBL
Rogaska
70 - 86
Domzale
39
-
42
T
ABL D2
Rogaska
60 - 93
Domzale
29
-
36
T

Tỷ số quá khứ   

Helios Domzale
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
Podgorica
59 - 83
Domzale
35
-
30
T
SBL
LTH Castings
74 - 93
Domzale
37
-
54
T
SBL
Domzale
75 - 69
Zlatorog Lasko
43
-
25
T
ABL D2
Domzale
73 - 76
Bosna Sarajevo
35
-
33
B
SBL
Ilirija
82 - 65
Domzale
41
-
35
B
UPCC
Domzale
68 - 75
KK Krka
36
-
43
B
SBL
Alpos Sentjur
82 - 88
Domzale
29
-
44
T
SBL
Domzale
95 - 85
KK Krka
58
-
38
T
UPCC
KK Krka
99 - 74
Domzale
47
-
37
B
SBL
Triglav Kranj
65 - 89
Domzale
36
-
46
T
Rogaska
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Rogaska
89 - 83
KK Krka
46
-
48
T
SBL
Triglav Kranj
77 - 80
Rogaska
36
-
44
T
SBL
Rogaska
75 - 83
Podcetrtek
48
-
45
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
92 - 68
Rogaska
41
-
41
B
SBL
Alpos Sentjur
70 - 68
Rogaska
40
-
38
B
SBL
Rogaska
85 - 92
LTH Castings
46
-
42
B
SBL
Zlatorog Lasko
68 - 75
Rogaska
42
-
44
T
SBL
Rogaska
81 - 86
Ilirija
45
-
45
B
SBL
Rogaska
81 - 90
Domzale
43
-
42
B
SBL
KK Krka
97 - 67
Rogaska
44
-
43
B

49.3%
45.4%
33.2%
28.7%
59.7%
56.5%
74.6%
72.5%
29.7
28.6
21.5
17.1
9.8
7.1
14.9
12.6