Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 21 17 13 49 79
13 18 14 18 31 63
- Helios Domzale - Rogaska

Số liệu đội bóng

31/57(54.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/64(40.6%)
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/20(10.0%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
27
Tranh bóng bật bảng
39
22
Kiến tạo
16
9
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
0
20
Phạm lỗi
15
12
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/17(29.4%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Knezevic S.
    Knezevic S.
    18
    8/9
    1/4
  • Grusovnik M.
    Grusovnik M.
    19
    9/12
    0/0
Board
  • Urbiha L.
    Urbiha L.
    8
    5
    3
  • Greene J. J.
    Greene J. J.
    8
    3
    5
Kiến tạo
  • Urbiha L.
    Urbiha L.
    4
    4
    29
  • Greene J. J.
    Greene J. J.
    4
    5
    32

Helios Domzale

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-8 4-6 0-0 3 2 1 +20 14
24 1-3 0-1 0-0 0 3 1 +9 2
29 3-6 1-4 0-0 8 4 2 +22 10
24 6-10 2-3 2-2 3 3 3 +12 16
22 8-9 1-1 1-4 4 2 1 +15 18
16 4-8 1-2 2-3 0 2 1 +3 11
16 0-4 0-3 0-0 2 0 3 +10 0
10 1-6 0-4 0-0 0 0 2 -2 2
10 0-1 0-0 0-0 1 4 5 +4 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0

Rogaska

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 4-9 0-4 1-1 4 2 3 -21 9
32 3-8 1-4 0-0 8 4 4 -21 7
31 9-12 1-1 0-0 4 2 2 -13 19
23 1-9 0-7 1-2 6 2 0 -15 3
13 2-6 0-0 2-2 6 1 3 -5 6
23 4-12 0-0 2-2 5 1 1 -14 10
17 0-3 0-2 2-2 2 2 0 -4 2
16 1-3 0-2 0-0 3 0 1 -2 2