Bảng xếp hạng
Rogaska
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 11 | 75.8 | 80.4 | -4.6 | 8 | 31% |
Chủ | 8 | 3 | 5 | 82.5 | 80.9 | 1.6 | 8 | 38% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 69.1 | 80 | -10.9 | 8 | 25% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 77 | 83.9 | -6.9 | 30% |
KK Krka Novo mesto
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 4 | 14 | 82.1 | 88.2 | -6.1 | 14 | 22% |
Chủ | 9 | 2 | 7 | 84.7 | 88.2 | -3.5 | 14 | 22% |
Khách | 9 | 2 | 7 | 79.4 | 88.2 | -8.8 | 12 | 22% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 82.9 | 88.8 | -5.9 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
KK Krka
97
-
67
Rogaska
44
-
43
B
SBL
KK Krka
116
-
59
Rogaska
56
-
31
B
UPCC
Rogaska
72
-
85
KK Krka
44
-
44
B
SBL
KK Krka
82
-
76
Rogaska
43
-
34
B
SBL
Rogaska
84
-
80
KK Krka
40
-
38
T
SBL
KK Krka
88
-
68
Rogaska
37
-
40
B
SBL
Rogaska
60
-
83
KK Krka
34
-
52
B
SBL
KK Krka
105
-
67
Rogaska
54
-
24
B
SBL
Rogaska
65
-
95
KK Krka
33
-
46
B
SBL
KK Krka
77
-
64
Rogaska
47
-
35
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Triglav Kranj
77
-
80
Rogaska
36
-
44
T
SBL
Rogaska
75
-
83
Podcetrtek
48
-
45
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
92
-
68
Rogaska
41
-
41
B
SBL
Alpos Sentjur
70
-
68
Rogaska
40
-
38
B
SBL
Rogaska
85
-
92
LTH Castings
46
-
42
B
SBL
Zlatorog Lasko
68
-
75
Rogaska
42
-
44
T
SBL
Rogaska
81
-
86
Ilirija
45
-
45
B
SBL
Rogaska
81
-
90
Domzale
43
-
42
B
SBL
KK Krka
97
-
67
Rogaska
44
-
43
B
SBL
Rogaska
90
-
84
Triglav Kranj
35
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABA
Subotica Spartak
102
-
83
KK Krka
46
-
41
B
SBL
KK Krka
111
-
54
LTH Castings
57
-
30
T
SBL
Zlatorog Lasko
79
-
100
KK Krka
38
-
55
T
ABA
KK Krka
79
-
90
Borac
37
-
50
B
UPCC
Domzale
68
-
75
KK Krka
36
-
43
T
ABA
Mega Leks
87
-
94
KK Krka
40
-
49
T
SBL
KK Krka
81
-
79
Ilirija
41
-
41
T
ABA
Olimpija
84
-
82
KK Krka
38
-
27
B
SBL
Domzale
95
-
85
KK Krka
58
-
38
B
ABA
KK Krka
67
-
79
Crvena Zvezda
41
-
42
B