Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 24 20 23 46 89
26 22 18 17 48 83
- Rogaska - KK Krka Novo mesto

Số liệu đội bóng

31/57(54.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/60(55.0%)
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/24(33.3%)
18/21(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
33
Tranh bóng bật bảng
22
21
Kiến tạo
24
6
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
1
15
Phạm lỗi
23
17
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/10(50.0%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
3
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Burden T.
    Burden T.
    27
    7/13
    10/11
  • Cerkvenik M.
    Cerkvenik M.
    22
    8/11
    3/3
Board
  • Greene J. J.
    Greene J. J.
    6
    4
    2
  • Mirtic T.
    Mirtic T.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Burden T.
    Burden T.
    6
    7
    29
  • Persons T.
    Persons T.
    10
    4
    33

Rogaska

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-15 0-3 3-4 6 5 2 +4 17
31 2-4 1-3 1-2 4 2 1 +1 6
29 7-13 3-6 10-11 2 6 3 +13 27
28 3-4 2-3 0-0 5 0 4 +3 8
18 5-7 0-0 2-2 4 0 1 -2 12
23 5-8 2-3 0-0 4 4 1 +6 12
11 0-3 0-1 2-2 1 3 1 +3 2
10 1-2 1-2 0-0 0 1 0 +2 3
5 1-2 0-1 0-0 0 0 0 +2 2
5 0-0 0-0 0-0 1 0 2 -2 0

KK Krka Novo mesto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 9-15 1-4 0-0 2 10 3 -5 19
33 8-11 3-5 3-3 3 1 5 +5 22
23 6-9 0-0 0-0 6 3 1 0 12
19 3-4 1-1 0-1 2 0 2 0 7
10 0-4 0-2 0-0 3 1 3 +6 0
25 3-8 2-7 0-0 0 3 1 -7 8
20 2-3 0-0 0-0 3 3 4 -10 4
20 1-3 1-3 6-6 0 3 2 -7 9
11 1-5 0-2 0-0 1 0 2 -12 2