Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 20 18 19 37 74
34 20 18 21 54 93
- LTH Castings - Helios Domzale

Số liệu đội bóng

27/49(55.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/66(56.1%)
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/29(27.6%)
14/22(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/16(68.8%)
26
Tranh bóng bật bảng
27
11
Kiến tạo
19
9
Cướp bóng
19
0
Chắn bóng trên không
0
19
Phạm lỗi
24
23
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
14/17(82.4%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
9
1
Cướp bóng
7
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
8
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
4
2
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
8
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Forrest J.
    Forrest J.
    16
    5/10
    2/4
  • Urbiha L.
    Urbiha L.
    20
    7/9
    4/6
Board
  • Forrest J.
    Forrest J.
    5
    4
    1
  • Sirc L.
    Sirc L.
    6
    4
    2
Kiến tạo
  • Krizan A.
    Krizan A.
    3
    3
    29
  • Span J.
    Span J.
    4
    1
    25

LTH Castings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
18 2-5 0-1 2-4 2 1 5 +4 6
31 5-10 4-5 2-4 5 2 2 -30 16
8 1-1 0-0 0-0 0 1 4 -8 2
31 4-10 0-5 6-6 4 2 1 -11 14
29 2-5 2-3 0-0 4 3 2 -13 6
12 1-2 0-0 0-0 1 0 0 +2 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Helios Domzale

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 6-13 2-7 1-1 1 2 4 +14 15
25 0-3 0-2 0-0 2 4 1 +18 0
25 6-8 0-1 2-4 5 1 3 +23 14
23 7-9 2-4 4-6 1 2 1 +15 20
15 4-6 1-3 2-3 1 2 3 +13 11
23 6-7 0-0 0-0 6 4 2 +7 12
22 5-9 2-5 0-0 0 2 4 +4 12
22 3-10 1-6 0-0 5 2 2 +11 7
5 0-0 0-0 0-0 1 0 4 -4 0
3 0-1 0-1 0-0 2 0 0 -3 0
2 0-0 0-0 2-2 0 0 0 -3 2