Bảng xếp hạng

LTH Castings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 2 14 69.6 85.4 -15.8 10 12%
Chủ 8 1 7 70.8 83.5 -12.7 10 12%
Khách 8 1 7 68.5 87.2 -18.7 10 12%
trận gần đây 10 1 9 68.3 90.4 -22.1 10%
Domzale
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 13 3 80.1 71.4 8.7 2 81%
Chủ 8 8 0 82.1 64.4 17.7 1 100%
Khách 8 5 3 78 78.5 -0.5 3 62%
trận gần đây 10 8 2 82.2 75.2 7 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Domzale
94 - 56
LTH Castings
40
-
35
B
SBL
LTH Castings
66 - 79
Domzale
39
-
43
B
SBL
LTH Castings
79 - 78
Domzale
37
-
26
T
SBL
Domzale
77 - 72
LTH Castings
34
-
35
B
SBL
Domzale
90 - 84
LTH Castings
44
-
37
B
SBL
LTH Castings
43 - 90
Domzale
25
-
38
B
SBL
Domzale
104 - 61
LTH Castings
46
-
36
B
SBL
LTH Castings
54 - 85
Domzale
28
-
42
B
SBL
Domzale
85 - 70
LTH Castings
45
-
24
B
SBL
LTH Castings
67 - 81
Domzale
33
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

LTH Castings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
KK Krka
111 - 54
LTH Castings
57
-
30
B
SBL
LTH Castings
69 - 101
Triglav Kranj
36
-
42
B
SBL
Podcetrtek
86 - 63
LTH Castings
39
-
33
B
SBL
LTH Castings
75 - 94
Sencur Cestno Podjetje Kranj
27
-
57
B
SBL
Rogaska
85 - 92
LTH Castings
46
-
42
T
SBL
LTH Castings
68 - 77
Alpos Sentjur
37
-
34
B
SBL
LTH Castings
63 - 73
Zlatorog Lasko
22
-
37
B
SBL
LTH Castings
74 - 95
Ilirija
40
-
49
B
SBL
Domzale
94 - 56
LTH Castings
40
-
35
B
UPCC
Sencur Cestno Podjetje Kranj
75 - 81
LTH Castings
36
-
45
T
Helios Domzale
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Domzale
75 - 69
Zlatorog Lasko
43
-
25
T
ABL D2
Domzale
73 - 76
Bosna Sarajevo
35
-
33
B
SBL
Ilirija
82 - 65
Domzale
41
-
35
B
UPCC
Domzale
68 - 75
KK Krka
36
-
43
B
SBL
Alpos Sentjur
82 - 88
Domzale
29
-
44
T
SBL
Domzale
95 - 85
KK Krka
58
-
38
T
UPCC
KK Krka
99 - 74
Domzale
47
-
37
B
SBL
Triglav Kranj
65 - 89
Domzale
36
-
46
T
ABL D2
KK Teodo Tivat
65 - 61
Domzale
28
-
38
B
SBL
Podcetrtek
71 - 79
Domzale
37
-
43
T

40.8%
48.5%
30.7%
32.7%
46.8%
57.7%
71.4%
75.6%
28.5
30.7
14
21
5.7
8.4
19.8
14.7