Bảng xếp hạng

KK Krka Novo mesto
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 4 13 82 87.4 -5.4 14 24%
Chủ 9 2 7 84.7 88.2 -3.5 14 22%
Khách 8 2 6 79 86.5 -7.5 12 25%
trận gần đây 10 2 8 85.2 89.5 -4.3 20%
LTH Castings
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 2 13 70.7 83.7 -13 10 13%
Chủ 8 1 7 70.8 83.5 -12.7 10 12%
Khách 7 1 6 70.6 83.9 -13.3 10 14%
trận gần đây 10 1 9 70.1 87.9 -17.8 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
69 - 88
KK Krka
26
-
46
T
SBL
LTH Castings
82 - 89
KK Krka
39
-
40
T
SBL
KK Krka
98 - 74
LTH Castings
46
-
38
T
SBL
LTH Castings
63 - 78
KK Krka
30
-
41
T
SBL
KK Krka
101 - 64
LTH Castings
50
-
45
T
SBL
LTH Castings
90 - 97
KK Krka
47
-
50
T
SBL
LTH Castings
66 - 80
KK Krka
27
-
42
T
SBL
KK Krka
85 - 46
LTH Castings
36
-
27
T
SBL
LTH Castings
80 - 111
KK Krka
39
-
55
T
SBL
KK Krka
110 - 56
LTH Castings
48
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

KK Krka Novo mesto
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Zlatorog Lasko
79 - 100
KK Krka
38
-
55
T
ABA
KK Krka
79 - 90
Borac
37
-
50
B
UPCC
Domzale
68 - 75
KK Krka
36
-
43
T
ABA
Mega Leks
87 - 94
KK Krka
40
-
49
T
SBL
KK Krka
81 - 79
Ilirija
41
-
41
T
ABA
Olimpija
84 - 82
KK Krka
38
-
27
B
SBL
Domzale
95 - 85
KK Krka
58
-
38
B
ABA
KK Krka
67 - 79
Crvena Zvezda
41
-
42
B
UPCC
KK Krka
99 - 74
Domzale
47
-
37
T
ABA
Buducnost
97 - 87
KK Krka
55
-
42
B
LTH Castings
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
69 - 101
Triglav Kranj
36
-
42
B
SBL
Podcetrtek
86 - 63
LTH Castings
39
-
33
B
SBL
LTH Castings
75 - 94
Sencur Cestno Podjetje Kranj
27
-
57
B
SBL
Rogaska
85 - 92
LTH Castings
46
-
42
T
SBL
LTH Castings
68 - 77
Alpos Sentjur
37
-
34
B
SBL
LTH Castings
63 - 73
Zlatorog Lasko
22
-
37
B
SBL
LTH Castings
74 - 95
Ilirija
40
-
49
B
SBL
Domzale
94 - 56
LTH Castings
40
-
35
B
UPCC
Sencur Cestno Podjetje Kranj
75 - 81
LTH Castings
36
-
45
T
SBL
LTH Castings
69 - 88
KK Krka
26
-
46
B

49.4%
42.2%
40%
30.6%
55.6%
49.3%
74.4%
73.9%
33
28.1
20.2
14.1
8.6
5.7
10.1
18.8