Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
32 25 24 30 57 111
20 10 13 11 30 54
- KK Krka Novo mesto - LTH Castings

Số liệu đội bóng

42/81(51.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/65(32.3%)
14/34(41.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/19(26.3%)
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/18(38.9%)
56
Tranh bóng bật bảng
36
31
Kiến tạo
13
11
Cướp bóng
7
5
Chắn bóng trên không
2
21
Phạm lỗi
22
11
Số bàn thua
21
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/19(68.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/12(16.7%)
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/10(40.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
3
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/19(26.3%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/3(0.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Klobucar J.
    Klobucar J.
    19
    7/12
    0/0
  • Stanley B. A.
    Stanley B. A.
    15
    6/14
    1/3
Board
  • Mirtic T.
    Mirtic T.
    12
    6
    6
  • Stanley B. A.
    Stanley B. A.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Persons T.
    Persons T.
    11
    0
    24
  • Krizan A.
    Krizan A.
    3
    3
    27

KK Krka Novo mesto

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
24 1-3 1-2 0-0 3 11 1 +39 3
20 5-11 4-9 2-2 3 2 2 +28 16
20 2-4 2-3 0-0 2 6 0 +27 6
20 6-11 0-1 5-5 5 0 3 +36 17
17 6-9 0-0 1-2 12 1 1 +31 13
23 7-12 5-9 0-0 5 2 2 +32 19
22 0-6 0-3 2-4 5 6 3 +31 2
18 7-11 2-4 3-4 9 1 3 +25 19
15 3-5 0-2 0-1 3 1 2 +20 6
9 3-6 0-0 0-0 5 1 4 +8 6
7 2-3 0-1 0-0 1 0 0 +8 4

LTH Castings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 1-9 0-3 1-4 3 2 3 -38 3
27 1-8 0-1 0-0 4 3 5 -47 2
32 4-8 1-2 1-2 2 2 4 -49 10
24 6-14 2-4 1-3 6 0 2 -38 15
22 2-9 0-4 0-0 6 2 0 -22 4
18 4-9 2-4 2-2 1 2 4 -18 12
8 0-2 0-1 0-4 2 1 0 -14 0
7 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -11 0
4 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -8 0