Bảng xếp hạng

Domzale
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 12 3 80.4 71.6 8.8 2 80%
Chủ 7 7 0 83.1 63.7 19.4 2 100%
Khách 8 5 3 78 78.5 -0.5 3 62%
trận gần đây 10 8 2 83.7 75.1 8.6 80%
Zlatorog Lasko
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 3 12 72.3 80.7 -8.4 9 20%
Chủ 8 2 6 75.5 81.5 -6 9 25%
Khách 7 1 6 68.7 79.7 -11 9 14%
trận gần đây 10 2 8 71.3 79.2 -7.9 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Zlatorog Lasko
67 - 70
Domzale
34
-
42
T
SBL
Domzale
85 - 68
Zlatorog Lasko
47
-
26
T
SBL
Zlatorog Lasko
74 - 78
Domzale
41
-
41
T
SBL
Domzale
88 - 67
Zlatorog Lasko
47
-
35
T
SBL
Zlatorog Lasko
48 - 77
Domzale
24
-
36
T
SBL
Domzale
79 - 60
Zlatorog Lasko
37
-
32
T
SBL
Domzale
87 - 59
Zlatorog Lasko
44
-
40
T
SBL
Zlatorog Lasko
57 - 80
Domzale
30
-
31
T
SBL
Zlatorog Lasko
90 - 84
Domzale
46
-
38
B
SBL
Domzale
98 - 81
Zlatorog Lasko
51
-
47
T

Tỷ số quá khứ   

Helios Domzale
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
Domzale
73 - 76
Bosna Sarajevo
35
-
33
B
SBL
Ilirija
82 - 65
Domzale
41
-
35
B
UPCC
Domzale
68 - 75
KK Krka
36
-
43
B
SBL
Alpos Sentjur
82 - 88
Domzale
29
-
44
T
SBL
Domzale
95 - 85
KK Krka
58
-
38
T
UPCC
KK Krka
99 - 74
Domzale
47
-
37
B
SBL
Triglav Kranj
65 - 89
Domzale
36
-
46
T
ABL D2
KK Teodo Tivat
65 - 61
Domzale
28
-
38
B
SBL
Podcetrtek
71 - 79
Domzale
37
-
43
T
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
94 - 77
Domzale
43
-
41
B
Zlatorog Lasko
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Zlatorog Lasko
79 - 100
KK Krka
38
-
55
B
SBL
Triglav Kranj
69 - 57
Zlatorog Lasko
34
-
29
B
SBL
Zlatorog Lasko
71 - 87
Podcetrtek
39
-
45
B
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
66 - 61
Zlatorog Lasko
37
-
31
B
UPCC
Hopsi Polzela
89 - 76
Zlatorog Lasko
37
-
36
B
SBL
Zlatorog Lasko
68 - 75
Rogaska
42
-
44
B
UPCC
Zlatorog Lasko
83 - 74
Hopsi Polzela
38
-
27
T
SBL
LTH Castings
63 - 73
Zlatorog Lasko
22
-
37
T
SBL
Zlatorog Lasko
91 - 80
Alpos Sentjur
42
-
42
T
SBL
Ilirija
87 - 72
Zlatorog Lasko
46
-
37
B

49.2%
41.4%
35.3%
26.3%
57.4%
54.1%
74.9%
70.9%
30.3
29.9
20.8
17.1
8.8
8.3
14.7
12