Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 20 17 15 43 75
10 15 23 21 25 69
- Helios Domzale - Zlatorog Lasko

Số liệu đội bóng

24/53(45.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/62(43.5%)
3/19(15.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/25(20.0%)
24/32(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
33
Tranh bóng bật bảng
34
23
Kiến tạo
12
10
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
2
17
Phạm lỗi
24
13
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
7
7
Kiến tạo
1
6
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Copot J.
    Copot J.
    13
    3/10
    6/6
  • Bobnar A.
    Bobnar A.
    13
    6/12
    0/0
Board
  • Copot J.
    Copot J.
    10
    7
    3
  • Tratar B.
    Tratar B.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Zemljic J.
    Zemljic J.
    8
    3
    34
  • Zulic A.
    Zulic A.
    5
    4
    22

Helios Domzale

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 1-7 0-5 1-2 4 8 3 +6 3
14 1-5 0-1 3-4 1 2 2 +3 5
32 5-11 0-3 2-2 5 4 0 +3 12
15 2-2 0-0 4-5 2 2 3 +1 8
15 2-3 0-0 0-2 3 0 0 +4 4
29 3-10 1-7 6-6 10 1 3 +3 13
26 3-5 2-3 5-7 1 2 1 +5 13
17 4-6 0-0 0-0 3 3 5 0 8
14 3-4 0-0 3-4 0 1 0 +5 9
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Zlatorog Lasko

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-10 1-5 0-0 3 0 4 -4 5
22 5-8 1-4 1-1 2 3 2 -15 12
17 3-4 0-0 2-2 1 1 1 -13 8
33 4-6 2-2 2-2 9 1 3 +4 12
31 3-8 0-2 4-4 5 1 3 -15 10
22 3-7 0-3 1-2 4 5 4 +7 7
21 6-12 1-5 0-0 2 0 3 +15 13
14 1-6 0-3 0-0 3 1 0 -11 2
7 0-1 0-1 0-0 1 0 4 +2 0