Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 27 21 20 41 82
17 18 16 14 35 65
- Ilirija - Helios Domzale

Số liệu đội bóng

30/63(47.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/62(38.7%)
9/23(39.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/23(13.0%)
18/25(72.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/18(77.8%)
40
Tranh bóng bật bảng
35
18
Kiến tạo
20
8
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
2
17
Phạm lỗi
23
18
Số bàn thua
18
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
6
6
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
5/9(55.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/10(20.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Golson V.
    Golson V.
    22
    6/11
    6/6
  • Urbiha L.
    Urbiha L.
    16
    6/8
    2/2
Board
  • Orel A.
    Orel A.
    9
    6
    3
  • Urbiha L.
    Urbiha L.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Tomazic T.
    Tomazic T.
    4
    1
    33
  • Span J.
    Span J.
    8
    5
    27

Ilirija

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 6-11 4-6 6-6 2 3 3 0 22
25 3-10 0-4 2-3 4 3 2 +2 8
33 8-18 2-6 2-3 7 4 0 +14 20
22 1-6 0-1 2-2 9 1 2 +4 4
29 2-4 0-0 0-0 9 2 2 +4 4
25 3-5 2-4 6-9 1 1 3 +22 14
17 3-3 0-0 0-2 2 0 3 +17 6
15 1-4 0-2 0-0 3 4 2 +17 2
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 +5 0
1 1-1 0-0 0-0 0 0 0 0 2

Helios Domzale

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 2-7 1-5 0-0 6 6 2 -5 5
27 4-11 0-4 5-6 6 8 5 -4 13
31 6-8 2-4 2-2 7 0 2 -4 16
30 3-9 0-3 5-6 0 3 2 -12 11
14 3-9 0-1 0-0 4 0 2 +2 6
15 2-6 0-3 1-2 1 1 2 -14 5
15 2-3 0-0 1-2 5 0 2 -16 5
13 1-4 0-1 0-0 3 0 3 -16 2
10 1-3 0-0 0-0 0 2 1 -5 2
8 0-2 0-2 0-0 0 0 2 -10 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0