Bảng xếp hạng
Ilirija
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 9 | 5 | 84.6 | 78.4 | 6.2 | 4 | 64% |
Chủ | 7 | 5 | 2 | 84 | 74.1 | 9.9 | 3 | 71% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 85.3 | 82.7 | 2.6 | 4 | 57% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 85 | 79.4 | 5.6 | 60% |
Domzale
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 12 | 2 | 81.5 | 70.9 | 10.6 | 1 | 86% |
Chủ | 7 | 7 | 0 | 83.1 | 63.7 | 19.4 | 1 | 100% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 79.9 | 78 | 1.9 | 2 | 71% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 85.1 | 73.4 | 11.7 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Domzale
90
-
68
Ilirija
41
-
42
B
SBL
Domzale
95
-
84
Ilirija
46
-
44
B
SBL
Domzale
85
-
67
Ilirija
35
-
36
B
SBL
Ilirija
90
-
95
Domzale
48
-
47
B
SBL
Domzale
92
-
97
Ilirija
49
-
38
T
SBL
Ilirija
79
-
77
Domzale
40
-
39
T
SBL
Domzale
102
-
80
Ilirija
52
-
43
B
SBL
Domzale
79
-
82
Ilirija
34
-
39
T
SBL
Ilirija
81
-
90
Domzale
38
-
40
B
SBL
Domzale
56
-
53
Ilirija
35
-
29
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
Ilirija
89
-
74
Cedevita Junior
47
-
42
T
SBL
KK Krka
81
-
79
Ilirija
41
-
41
B
SBL
Ilirija
85
-
79
Triglav Kranj
48
-
43
T
UPCC
Ilirija
80
-
97
Olympia alliance
43
-
40
B
SBL
Podcetrtek
93
-
91
Ilirija
41
-
50
B
ABL D2
Ilirija
80
-
54
Sibenka Sibenik
44
-
34
T
SBL
Ilirija
92
-
73
Sencur Cestno Podjetje Kranj
43
-
40
T
SBL
Rogaska
81
-
86
Ilirija
45
-
45
T
ABL D2
Borac Nektar
77
-
88
Ilirija
49
-
51
T
SBL
LTH Castings
74
-
95
Ilirija
40
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
UPCC
Domzale
68
-
75
KK Krka
36
-
43
B
SBL
Alpos Sentjur
82
-
88
Domzale
29
-
44
T
SBL
Domzale
95
-
85
KK Krka
58
-
38
T
UPCC
KK Krka
99
-
74
Domzale
47
-
37
B
SBL
Triglav Kranj
65
-
89
Domzale
36
-
46
T
ABL D2
KK Teodo Tivat
65
-
61
Domzale
28
-
38
B
SBL
Podcetrtek
71
-
79
Domzale
37
-
43
T
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
94
-
77
Domzale
43
-
41
B
ABL D2
Domzale
78
-
80
Cedevita Junior
45
-
42
B
SBL
Rogaska
81
-
90
Domzale
43
-
42
T