Bảng xếp hạng
Podcetrtek
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 8 | 5 | 78.1 | 78.4 | -0.3 | 4 | 62% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 78.5 | 82.8 | -4.3 | 6 | 50% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 77.7 | 74.6 | 3.1 | 3 | 71% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 78.6 | 79.6 | -1 | 60% |
LTH Castings
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 2 | 11 | 71.4 | 82.2 | -10.8 | 10 | 15% |
Chủ | 7 | 1 | 6 | 71 | 81 | -10 | 10 | 14% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 71.8 | 83.5 | -11.7 | 10 | 17% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 70.2 | 84.9 | -14.7 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
69
-
80
Podcetrtek
29
-
34
T
SBL
LTH Castings
78
-
81
Podcetrtek
47
-
48
T
SBL
Podcetrtek
88
-
91
LTH Castings
46
-
49
B
SBL
LTH Castings
99
-
95
Podcetrtek
53
-
46
B
SBL
LTH Castings
93
-
80
Podcetrtek
39
-
40
B
SBL
LTH Castings
74
-
93
Podcetrtek
41
-
53
T
SBL
Podcetrtek
89
-
76
LTH Castings
47
-
33
T
SBL
LTH Castings
66
-
80
Podcetrtek
34
-
36
T
SBL
Podcetrtek
92
-
80
LTH Castings
43
-
35
T
SBL
Podcetrtek
82
-
52
LTH Castings
52
-
22
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Zlatorog Lasko
71
-
87
Podcetrtek
39
-
45
T
SBL
Podcetrtek
93
-
91
Ilirija
41
-
50
T
SBL
Podcetrtek
71
-
79
Domzale
37
-
43
B
SBL
Podcetrtek
82
-
95
KK Krka
49
-
51
B
SBL
Podcetrtek
66
-
84
Triglav Kranj
29
-
40
B
SBL
Alpos Sentjur
84
-
72
Podcetrtek
40
-
32
B
UPCC
Podcetrtek
69
-
69
Alpos Sentjur
36
-
27
H
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
75
-
76
Podcetrtek
41
-
46
T
UPCC
Alpos Sentjur
84
-
66
Podcetrtek
37
-
32
B
SBL
Podcetrtek
75
-
70
Rogaska
34
-
42
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
LTH Castings
75
-
94
Sencur Cestno Podjetje Kranj
27
-
57
B
SBL
Rogaska
85
-
92
LTH Castings
46
-
42
T
SBL
LTH Castings
68
-
77
Alpos Sentjur
37
-
34
B
SBL
LTH Castings
63
-
73
Zlatorog Lasko
22
-
37
B
SBL
LTH Castings
74
-
95
Ilirija
40
-
49
B
SBL
Domzale
94
-
56
LTH Castings
40
-
35
B
UPCC
Sencur Cestno Podjetje Kranj
75
-
81
LTH Castings
36
-
45
T
SBL
LTH Castings
69
-
88
KK Krka
26
-
46
B
SBL
Triglav Kranj
86
-
72
LTH Castings
37
-
30
B
UPCC
Sencur Cestno Podjetje Kranj
88
-
96
LTH Castings
44
-
55
T