Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
23 16 28 19 39 86
15 18 8 22 33 63
- Podcetrtek - LTH Castings

Số liệu đội bóng

31/61(50.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/56(37.5%)
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/21(14.3%)
20/30(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/24(75.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
33
20
Kiến tạo
15
13
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
7
24
Phạm lỗi
25
12
Số bàn thua
22
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/11(36.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
6
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
3
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
10
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/11(27.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
1
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
7
4
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/20(45.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
7
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stoimenov A.
    Stoimenov A.
    21
    9/14
    3/4
  • Stanley B. A.
    Stanley B. A.
    12
    6/11
    0/1
Board
  • Struger I.
    Struger I.
    11
    9
    2
  • Stanley B. A.
    Stanley B. A.
    5
    3
    2
Kiến tạo
  • Thompson J.
    Thompson J.
    5
    6
    29
  • Krizan A.
    Krizan A.
    4
    1
    19

Podcetrtek

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 6-10 0-2 5-9 3 5 0 +14 17
21 9-14 0-0 3-4 5 4 3 +22 21
18 5-7 3-3 0-0 1 1 2 +26 13
29 4-9 0-0 1-4 11 2 2 +21 9
19 1-4 0-2 2-2 6 2 3 +18 4
22 0-1 0-0 3-4 1 2 3 +12 3
15 1-5 1-5 0-0 2 1 2 +2 3
13 1-3 0-0 1-2 3 1 4 +1 3
12 2-2 0-0 5-5 1 1 2 0 9
10 1-4 0-1 0-0 2 1 2 +9 2
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -5 0
3 1-2 0-1 0-0 0 0 0 -5 2

LTH Castings

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 1-4 0-1 4-7 2 2 4 -19 6
19 2-9 1-5 2-2 0 4 3 -17 7
25 6-11 0-1 0-1 5 0 1 -8 12
13 0-4 0-1 0-0 4 0 3 -16 0
24 3-5 1-3 1-1 2 0 4 -14 8
19 1-5 0-3 1-2 3 2 1 -13 3
16 1-5 0-3 4-4 1 2 0 -5 6
16 2-3 1-2 3-4 2 0 1 -5 8
14 3-5 0-1 1-1 1 1 2 -14 7
4 0-1 0-0 0-0 1 1 2 +5 0
2 1-1 0-0 0-0 1 1 1 +4 2