Bảng xếp hạng
Zlatorog Lasko
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 3 | 9 | 73.2 | 79.5 | -6.3 | 9 | 25% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 75.7 | 77.5 | -1.8 | 9 | 33% |
Khách | 6 | 1 | 5 | 70.7 | 81.5 | -10.8 | 9 | 17% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 72.8 | 78.6 | -5.8 | 20% |
Podcetrtek
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 5 | 77.3 | 79 | -1.7 | 4 | 58% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 78.5 | 82.8 | -4.3 | 4 | 50% |
Khách | 6 | 4 | 2 | 76.2 | 75.2 | 1 | 4 | 67% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 77.8 | 80 | -2.2 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Podcetrtek
84
-
78
Zlatorog Lasko
50
-
36
B
SBL
Podcetrtek
98
-
67
Zlatorog Lasko
45
-
32
B
SBL
Podcetrtek
96
-
66
Zlatorog Lasko
53
-
34
B
SBL
Zlatorog Lasko
88
-
74
Podcetrtek
44
-
30
T
SBL
Podcetrtek
77
-
61
Zlatorog Lasko
30
-
31
B
SBL
Zlatorog Lasko
58
-
80
Podcetrtek
33
-
40
B
SBL
Zlatorog Lasko
74
-
65
Podcetrtek
36
-
36
T
SBL
Podcetrtek
84
-
81
Zlatorog Lasko
45
-
36
B
SBL
Podcetrtek
77
-
83
Zlatorog Lasko
43
-
34
T
SBL
Podcetrtek
98
-
75
Zlatorog Lasko
55
-
42
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
66
-
61
Zlatorog Lasko
37
-
31
B
UPCC
Hopsi Polzela
89
-
76
Zlatorog Lasko
37
-
36
B
SBL
Zlatorog Lasko
68
-
75
Rogaska
42
-
44
B
UPCC
Zlatorog Lasko
83
-
74
Hopsi Polzela
38
-
27
T
SBL
LTH Castings
63
-
73
Zlatorog Lasko
22
-
37
T
SBL
Zlatorog Lasko
91
-
80
Alpos Sentjur
42
-
42
T
SBL
Ilirija
87
-
72
Zlatorog Lasko
46
-
37
B
UPCC
Zlatorog Lasko
76
-
54
Dravograd
40
-
27
T
SBL
Zlatorog Lasko
67
-
70
Domzale
34
-
42
B
UPCC
Dravograd
56
-
103
Zlatorog Lasko
30
-
48
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Podcetrtek
93
-
91
Ilirija
41
-
50
T
SBL
Podcetrtek
71
-
79
Domzale
37
-
43
B
SBL
Podcetrtek
82
-
95
KK Krka
49
-
51
B
SBL
Podcetrtek
66
-
84
Triglav Kranj
29
-
40
B
SBL
Alpos Sentjur
84
-
72
Podcetrtek
40
-
32
B
UPCC
Podcetrtek
69
-
69
Alpos Sentjur
36
-
27
H
SBL
Sencur Cestno Podjetje Kranj
75
-
76
Podcetrtek
41
-
46
T
UPCC
Alpos Sentjur
84
-
66
Podcetrtek
37
-
32
B
SBL
Podcetrtek
75
-
70
Rogaska
34
-
42
T
SBL
LTH Castings
69
-
80
Podcetrtek
29
-
34
T