Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 20 11 21 39 71
24 21 26 16 45 87
- Zlatorog Lasko - Podcetrtek

Số liệu đội bóng

27/62(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/57(52.6%)
5/29(17.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/19(42.1%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
19/25(76.0%)
28
Tranh bóng bật bảng
37
18
Kiến tạo
15
8
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
1
24
Phạm lỗi
20
12
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/11(72.7%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/21(38.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/16(62.5%)
0/8(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
4
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/12(25.0%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
8
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
2
4
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
8
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Bobnar A.
    Bobnar A.
    11
    5/9
    0/0
  • Stoimenov A.
    Stoimenov A.
    30
    11/13
    4/6
Board
  • Walker A.
    Walker A.
    6
    3
    3
  • Pajk R.
    Pajk R.
    9
    5
    4
Kiến tạo
  • Pirs F.
    Pirs F.
    7
    1
    31
  • Thompson J.
    Thompson J.
    5
    5
    32

Zlatorog Lasko

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-9 0-2 1-2 1 7 1 -15 7
17 5-9 1-4 0-0 1 1 5 -4 11
9 2-4 0-2 1-2 2 0 1 0 5
28 5-8 1-2 0-1 6 2 1 -20 11
27 4-7 0-3 0-0 5 1 5 -2 8
24 2-7 0-3 5-5 3 1 2 -4 9
20 2-9 1-7 5-6 1 0 4 -14 10
17 2-3 0-0 0-0 5 2 2 -10 4
15 2-6 2-6 0-0 2 4 3 -10 6
5 0-0 0-0 0-0 2 0 0 0 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -1 0

Podcetrtek

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 11-13 4-5 4-6 5 4 3 +15 30
32 2-7 0-2 5-6 7 5 3 +22 9
32 3-7 0-2 3-3 2 2 3 +13 9
22 4-5 0-0 2-4 4 1 3 +14 10
22 3-10 1-4 0-0 3 2 3 +10 7
17 2-3 0-1 3-4 9 1 3 +6 7
17 5-10 3-4 2-2 4 0 0 +2 15
10 0-2 0-1 0-0 0 0 1 +1 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -4 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +1 0